Bản dịch của từ Adverse effect trong tiếng Việt

Adverse effect

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adverse effect(Phrase)

ˈædvɝs ɨfˈɛkt
ˈædvɝs ɨfˈɛkt
01

Một kết quả hoặc kết quả có hại hoặc bất lợi.

A harmful or unfavorable result or outcome.

Ví dụ
02

Một kết quả bất lợi trong một thử nghiệm lâm sàng.

An adverse outcome in a clinical trial.

Ví dụ
03

Hậu quả tiêu cực phát sinh từ một hành động hoặc quyết định.

Negative consequences that arise from an action or decision.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh