Bản dịch của từ Adversity trong tiếng Việt
Adversity
Adversity (Noun)
Một tình huống khó khăn hoặc khó chịu.
A difficult or unpleasant situation.
The community came together to overcome adversity after the natural disaster.
Cộng đồng đoàn kết vượt qua khó khăn sau thiên tai.
During economic downturns, many families face financial adversity.
Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều gia đình đối mặt với khó khăn tài chính.
The organization provides support for individuals experiencing adversity in society.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người trải qua khó khăn trong xã hội.
Kết hợp từ của Adversity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In adversity Trong hoạng cảnh khó khăn | Supporting each other in adversity strengthens social bonds. Hỗ trợ lẫn nhau trong khó khăn củng cố liên kết xã hội. |
Họ từ
Từ "adversity" chỉ sự khó khăn, thử thách hoặc tình huống bất lợi mà con người phải đối mặt trong cuộc sống. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc chính thức nhiều hơn. "Adversity" có thể được hiểu như một yếu tố thử thách khả năng kiên cường và sức mạnh tinh thần của con người.
Từ "adversity" bắt nguồn từ tiếng Latinh "adversitas", có gốc từ "adversus", có nghĩa là "đối kháng" hoặc "ngược lại". Trong tiếng Latinh, "adversitas" thể hiện những hoàn cảnh khó khăn hoặc thử thách. Qua thời gian, từ này tiến vào tiếng Anh và giữ nguyên nghĩa cơ bản, chỉ những trở ngại, khó khăn mà con người phải đối mặt. Hiện nay, "adversity" được sử dụng để mô tả các tình huống khó khăn có thể dẫn đến sự phát triển và trưởng thành.
Từ "adversity" tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải nêu ra quan điểm và chia sẻ kinh nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, "adversity" thường được sử dụng để mô tả những khó khăn, thách thức mà cá nhân hoặc nhóm phải đối mặt. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển bản thân, tâm lý học và quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng vượt qua nghịch cảnh trong quá trình trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp