Bản dịch của từ Adversity trong tiếng Việt

Adversity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adversity (Noun)

ædvˈɝsɪti
ædvˈɝɹsɪti
01

Một tình huống khó khăn hoặc khó chịu.

A difficult or unpleasant situation.

Ví dụ

The community came together to overcome adversity after the natural disaster.

Cộng đồng đoàn kết vượt qua khó khăn sau thiên tai.

During economic downturns, many families face financial adversity.

Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều gia đình đối mặt với khó khăn tài chính.

The organization provides support for individuals experiencing adversity in society.

Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người trải qua khó khăn trong xã hội.

Kết hợp từ của Adversity (Noun)

CollocationVí dụ

In adversity

Trong hoạng cảnh khó khăn

Supporting each other in adversity strengthens social bonds.

Hỗ trợ lẫn nhau trong khó khăn củng cố liên kết xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adversity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adversity

Không có idiom phù hợp