Bản dịch của từ Advertises trong tiếng Việt
Advertises

Advertises (Verb)
The company advertises its new product on social media platforms.
Công ty quảng cáo sản phẩm mới của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She does not advertise her online courses effectively on social networks.
Cô ấy không quảng cáo khóa học trực tuyến của mình một cách hiệu quả trên mạng xã hội.
Does the organization advertise its charity events on social media?
Tổ chức có quảng cáo các sự kiện từ thiện của mình trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Advertises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advertise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advertised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advertised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advertises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advertising |
Họ từ
Từ "advertises" là động từ số nhiều của "advertise", có nghĩa là quảng cáo hoặc thông báo về sản phẩm, dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh, "advertises" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thích sử dụng từ "ads" để chỉ quảng cáo ngắn gọn. Trong văn viết, sự khác biệt chủ yếu nằm ở các thuật ngữ và phong cách trình bày. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản và ứng dụng của từ này vẫn tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "advertises" xuất phát từ động từ Latin "advertere", có nghĩa là "hướng tới", "chuyển sự chú ý". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "advertir" và vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 với nghĩa là "thông báo" hoặc "cảnh báo". Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động giới thiệu sản phẩm, dịch vụ nhằm thu hút sự chú ý và nâng cao nhận thức của công chúng, phản ánh sự chuyển biến trong văn hóa tiêu dùng và tiếp thị.
Từ "advertises" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thương mại và truyền thông. Trong phần Đọc, từ này thường được tìm thấy trong bài viết liên quan đến marketing, trong khi trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về vai trò của quảng cáo trong đời sống hiện đại. Ngoài ra, "advertises" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như các chiến dịch quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



