Bản dịch của từ Advertises trong tiếng Việt
Advertises
Advertises (Verb)
The company advertises its new product on social media platforms.
Công ty quảng cáo sản phẩm mới của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She does not advertise her online courses effectively on social networks.
Cô ấy không quảng cáo khóa học trực tuyến của mình một cách hiệu quả trên mạng xã hội.
Does the organization advertise its charity events on social media?
Tổ chức có quảng cáo các sự kiện từ thiện của mình trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Advertises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advertise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advertised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advertised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advertises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advertising |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp