Bản dịch của từ Advertising allowance trong tiếng Việt

Advertising allowance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertising allowance (Noun)

ˈædvɚtˌaɪzɨŋ əlˈaʊəns
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ əlˈaʊəns
01

Một khoản tiền được phân bổ để quảng bá một sản phẩm thông qua quảng cáo.

A sum of money allocated to promote a product through advertising.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hỗ trợ tài chính được cung cấp cho các nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối để khuyến khích họ quảng cáo một sản phẩm cụ thể.

Financial support provided to retailers or distributors to encourage them to advertise a specific product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoản khấu trừ được cấp cho các nhà sản xuất để trang trải chi phí phát sinh trong việc quảng cáo sản phẩm của họ.

A deduction given to manufacturers for the costs incurred in advertising their products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advertising allowance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advertising allowance

Không có idiom phù hợp