Bản dịch của từ Advertising allowance trong tiếng Việt

Advertising allowance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertising allowance (Noun)

ˈædvɚtˌaɪzɨŋ əlˈaʊəns
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ əlˈaʊəns
01

Một khoản tiền được phân bổ để quảng bá một sản phẩm thông qua quảng cáo.

A sum of money allocated to promote a product through advertising.

Ví dụ

The government increased the advertising allowance for social programs last year.

Chính phủ đã tăng ngân sách quảng cáo cho các chương trình xã hội năm ngoái.

Many companies do not use their advertising allowance effectively.

Nhiều công ty không sử dụng ngân sách quảng cáo của họ một cách hiệu quả.

Is the advertising allowance sufficient for promoting social awareness campaigns?

Ngân sách quảng cáo có đủ để thúc đẩy các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

The city allocated a large advertising allowance for the community festival.

Thành phố đã phân bổ một khoản tiền lớn cho quảng cáo lễ hội cộng đồng.

They did not use their advertising allowance effectively this year.

Họ đã không sử dụng khoản tiền quảng cáo của mình một cách hiệu quả năm nay.

02

Hỗ trợ tài chính được cung cấp cho các nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối để khuyến khích họ quảng cáo một sản phẩm cụ thể.

Financial support provided to retailers or distributors to encourage them to advertise a specific product.

Ví dụ

The advertising allowance helped local stores promote the new product effectively.

Khoản hỗ trợ quảng cáo đã giúp các cửa hàng địa phương quảng bá sản phẩm mới hiệu quả.

The advertising allowance did not cover all the promotional costs for retailers.

Khoản hỗ trợ quảng cáo không bao gồm tất cả chi phí quảng bá cho các nhà bán lẻ.

Did the advertising allowance increase sales for small businesses last year?

Khoản hỗ trợ quảng cáo có tăng doanh số cho các doanh nghiệp nhỏ năm ngoái không?

The advertising allowance helped local stores promote their new products effectively.

Khoản hỗ trợ quảng cáo đã giúp các cửa hàng địa phương quảng bá sản phẩm mới.

Many retailers do not receive enough advertising allowance for effective marketing.

Nhiều nhà bán lẻ không nhận đủ khoản hỗ trợ quảng cáo cho tiếp thị hiệu quả.

03

Một khoản khấu trừ được cấp cho các nhà sản xuất để trang trải chi phí phát sinh trong việc quảng cáo sản phẩm của họ.

A deduction given to manufacturers for the costs incurred in advertising their products.

Ví dụ

The government increased the advertising allowance for small businesses in 2023.

Chính phủ đã tăng khoản trợ cấp quảng cáo cho các doanh nghiệp nhỏ vào năm 2023.

Many companies do not use their full advertising allowance effectively.

Nhiều công ty không sử dụng hiệu quả toàn bộ khoản trợ cấp quảng cáo của họ.

Did the advertising allowance help local businesses grow last year?

Khoản trợ cấp quảng cáo có giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển năm ngoái không?

The advertising allowance helped ABC Corp reduce their marketing expenses significantly.

Khoản trợ cấp quảng cáo đã giúp ABC Corp giảm chi phí tiếp thị đáng kể.

The advertising allowance is not sufficient for small businesses like XYZ Ltd.

Khoản trợ cấp quảng cáo không đủ cho các doanh nghiệp nhỏ như XYZ Ltd.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advertising allowance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advertising allowance

Không có idiom phù hợp