Bản dịch của từ Advertising campaign trong tiếng Việt
Advertising campaign

Advertising campaign (Noun)
Một loạt các hoạt động và thông điệp quảng cáo phối hợp được thiết kế để đạt được mục tiêu cụ thể.
A coordinated series of promotional activities and messages designed to achieve a specific goal.
The advertising campaign for Red Cross raised $10,000 in one week.
Chiến dịch quảng cáo của Hội Chữ thập đỏ đã quyên góp được 10.000 đô la trong một tuần.
The advertising campaign did not reach its target audience effectively.
Chiến dịch quảng cáo không tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.
Did the advertising campaign for the charity event succeed in raising funds?
Chiến dịch quảng cáo cho sự kiện từ thiện có thành công trong việc quyên góp không?
The advertising campaign for Clean Water Initiative reached millions in 2023.
Chiến dịch quảng cáo cho Sáng kiến Nước Sạch đã đến hàng triệu người vào năm 2023.
The advertising campaign did not include any social media platforms last year.
Chiến dịch quảng cáo không bao gồm bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào năm ngoái.
Did the advertising campaign for the charity event succeed in raising funds?
Chiến dịch quảng cáo cho sự kiện từ thiện có thành công trong việc gây quỹ không?
Một tập hợp các quảng cáo có liên quan có chung chủ đề hoặc mục tiêu.
A collection of related advertisements that share a common theme or objective.
The advertising campaign for Clean Water Day reached over one million people.
Chiến dịch quảng cáo cho Ngày Nước Sạch đã tiếp cận hơn một triệu người.
The advertising campaign did not include any social media platforms.
Chiến dịch quảng cáo không bao gồm bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào.
Is the advertising campaign for mental health awareness effective this year?
Chiến dịch quảng cáo cho nhận thức về sức khỏe tâm thần có hiệu quả năm nay không?
Chiến dịch quảng cáo là một tập hợp các hoạt động marketing nhằm quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu thông qua các phương tiện truyền thông khác nhau. Chiến dịch thường bao gồm việc xác định mục tiêu, khán giả mục tiêu, thông điệp chính và các kênh phân phối. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy theo ngữ cảnh và văn hóa quảng cáo của từng vùng.
Cụm từ "advertising campaign" có nguồn gốc từ động từ Latin "advertere", nghĩa là "hướng tới" hay "chuyển sự chú ý". Từ "campaign" bắt nguồn từ tiếng Pháp "campagne", chỉ một cuộc chiến tranh hay một chương trình hoạt động. Kể từ đầu thế kỷ 20, ý nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để chỉ những hoạt động có tổ chức nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, thể hiện sự chuyển mình từ một khái niệm quân sự sang lĩnh vực thương mại và tiếp thị hiện đại.
Cụm từ "advertising campaign" thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh có thể thảo luận về các chiến lược quảng cáo trong kinh doanh. Trong phần đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản kinh tế hoặc bài viết phân tích thị trường. Ngoài ra, "advertising campaign" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh marketing, nơi các công ty thiết kế và thực hiện các chiến dịch quảng bá sản phẩm nhằm gia tăng nhận thức thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

