Bản dịch của từ Advertising campaign trong tiếng Việt

Advertising campaign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertising campaign (Noun)

01

Một loạt các hoạt động và thông điệp quảng cáo phối hợp được thiết kế để đạt được mục tiêu cụ thể.

A coordinated series of promotional activities and messages designed to achieve a specific goal.

Ví dụ

The advertising campaign for Red Cross raised $10,000 in one week.

Chiến dịch quảng cáo của Hội Chữ thập đỏ đã quyên góp được 10.000 đô la trong một tuần.

The advertising campaign did not reach its target audience effectively.

Chiến dịch quảng cáo không tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.

Did the advertising campaign for the charity event succeed in raising funds?

Chiến dịch quảng cáo cho sự kiện từ thiện có thành công trong việc quyên góp không?

02

Chiến lược tiếp thị dùng để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu trong một khoảng thời gian xác định.

A marketing strategy used to promote a product service or brand over a defined period of time.

Ví dụ

The advertising campaign for Clean Water Initiative reached millions in 2023.

Chiến dịch quảng cáo cho Sáng kiến Nước Sạch đã đến hàng triệu người vào năm 2023.

The advertising campaign did not include any social media platforms last year.

Chiến dịch quảng cáo không bao gồm bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào năm ngoái.

Did the advertising campaign for the charity event succeed in raising funds?

Chiến dịch quảng cáo cho sự kiện từ thiện có thành công trong việc gây quỹ không?

03

Một tập hợp các quảng cáo có liên quan có chung chủ đề hoặc mục tiêu.

A collection of related advertisements that share a common theme or objective.

Ví dụ

The advertising campaign for Clean Water Day reached over one million people.

Chiến dịch quảng cáo cho Ngày Nước Sạch đã tiếp cận hơn một triệu người.

The advertising campaign did not include any social media platforms.

Chiến dịch quảng cáo không bao gồm bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào.

Is the advertising campaign for mental health awareness effective this year?

Chiến dịch quảng cáo cho nhận thức về sức khỏe tâm thần có hiệu quả năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advertising campaign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Well, I chose my current job because I wanted to make the most of my creativity, especially when launching new [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] Instead of making the best use of their time with training and refining techniques before a competition, athletes might be contracted to appear at public events or to promote their sponsor's products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Advertising campaign

Không có idiom phù hợp