Bản dịch của từ Advertising research trong tiếng Việt

Advertising research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertising research (Noun)

ˈædvɚtˌaɪzɨŋ ɹˈisɝtʃ
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ ɹˈisɝtʃ
01

Quá trình có hệ thống để thu thập, ghi lại và phân tích dữ liệu về các vấn đề liên quan đến khái niệm quảng cáo, hành vi người tiêu dùng hoặc động lực thị trường.

The systematic process of gathering, recording, and analyzing data about issues relating to the advertising concept, consumer behavior, or market dynamics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu được thực hiện để xác định hiệu quả của các chiến dịch và chiến lược quảng cáo.

Research conducted to determine the effectiveness of advertising campaigns and strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nghiên cứu về sở thích của người tiêu dùng và xu hướng mua sắm để thông báo và tối ưu hóa nỗ lực quảng cáo.

The study of consumer preferences and purchasing patterns to inform and optimize advertising efforts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advertising research cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advertising research

Không có idiom phù hợp