Bản dịch của từ Advertisment trong tiếng Việt

Advertisment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertisment(Noun)

ˈædvɚtˌaɪsmənt
ˈædvɚtˌaɪsmənt
01

Một thông báo hoặc thông báo trong phương tiện công cộng quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện.

A notice or announcement in a public medium promoting a product, service, or event.

Ví dụ
02

Hoạt động sản xuất quảng cáo cho các sản phẩm hoặc dịch vụ thương mại.

The activity of producing advertisements for commercial products or services.

Ví dụ
03

Một quảng cáo có thể đề cập đến một quảng cáo cá nhân, chẳng hạn như quảng cáo in ấn hoặc quảng cáo truyền hình.

An advertisement can also refer to an individual advertisement such as a print ad or a commercial.

Ví dụ