Bản dịch của từ Advice trong tiếng Việt

Advice

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advice (Noun Uncountable)

ədˈvaɪs
ədˈvaɪs
01

Lời khuyên, lời chỉ bảo.

Advice, advice.

Ví dụ

Her mother's advice helped her make the right decision.

Lời khuyên của mẹ cô đã giúp cô đưa ra quyết định đúng đắn.

Seeking advice from friends is common in social situations.

Tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè là điều phổ biến trong các tình huống xã hội.

Receiving good advice can positively impact social interactions.

Nhận được lời khuyên tốt có thể tác động tích cực đến các tương tác xã hội.

Kết hợp từ của Advice (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

On somebody's advice

Theo lời khuyên của ai đó

She decided to join the club on somebody's advice.

Cô ấy quyết định tham gia câu lạc bộ trên lời khuyên của ai đó.

Advice to

Khuyên bảo

Advice to young adults: prioritize mental health over social media.

Lời khuyên cho thanh niên: ưu tiên sức khỏe tinh thần hơn mạng xã hội.

Advice about

Khuyên bảo về

She gives good advice about social media usage.

Cô ấy đưa ra lời khuyên tốt về việc sử dụng mạng xã hội.

Advice for

Lời khuyên cho

Advice for new parents: prioritize sleep for better social interactions.

Lời khuyên cho các bậc cha mẹ mới: ưu tiên giấc ngủ để tương tác xã hội tốt hơn.

Piece of advice

Lời khuyên

She gave him a piece of advice on social media usage.

Cô ấy đã cho anh ta một mẫu lời khuyên về việc sử dụng mạng xã hội.

Advice (Noun)

ədvˈɑɪs
ædvˈɑɪs
01

Hướng dẫn hoặc khuyến nghị được đưa ra liên quan đến hành động thận trọng trong tương lai.

Guidance or recommendations offered with regard to prudent future action.

Ví dụ

She gave me helpful advice on job interviews.

Cô ấy đã cho tôi lời khuyên hữu ích về phỏng vấn công việc.

His advice led to a successful fundraising campaign.

Lời khuyên của anh ấy đã dẫn đến một chiến dịch gây quỹ thành công.

The advice from experts improved the social media strategy.

Lời khuyên từ các chuyên gia đã cải thiện chiến lược truyền thông xã hội.

02

Thông báo chính thức về giao dịch tài chính.

A formal notice of a financial transaction.

Ví dụ

She received valuable financial advice from her accountant.

Cô ấy nhận được lời khuyên tài chính quý giá từ kế toán viên của mình.

The bank manager gave sound advice on investment options.

Người quản lý ngân hàng đã đưa ra lời khuyên đúng đắn về các lựa chọn đầu tư.

His father's advice to save money helped him buy a car.

Lời khuyên của cha anh ta về việc tiết kiệm tiền đã giúp anh ta mua được một chiếc xe hơi.

03

Thông tin; tin tức.

Information; news.

Ví dụ

She gave me valuable advice on job hunting.

Cô ấy đã cho tôi lời khuyên quý báu về tìm việc làm.

I always seek advice from my parents before making decisions.

Tôi luôn tìm kiếm lời khuyên từ bố mẹ trước khi quyết định.

The advice he received from his mentor changed his life.

Lời khuyên mà anh ấy nhận được từ người hướng dẫn đã thay đổi cuộc đời anh.

Dạng danh từ của Advice (Noun)

SingularPlural

Advice

Advices

Kết hợp từ của Advice (Noun)

CollocationVí dụ

Medical advice

Lời khuyên y tế

Many people seek medical advice before starting a new diet.

Nhiều người tìm kiếm lời khuyên y tế trước khi bắt đầu chế độ ăn mới.

Specialist advice

Lời khuyên chuyên môn

The social worker provided specialist advice to the struggling family.

Nhân viên xã hội đã cung cấp lời khuyên chuyên gia cho gia đình khó khăn.

Helpful advice

Lời khuyên hữu ích

My friend gave me helpful advice about joining community events.

Bạn tôi đã cho tôi lời khuyên hữu ích về việc tham gia sự kiện cộng đồng.

Sensible advice

Lời khuyên hợp lý

My teacher gave sensible advice about preparing for the ielts exam.

Giáo viên của tôi đã đưa ra lời khuyên hợp lý về việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts.

Constructive advice

Lời khuyên xây dựng

The teacher gave constructive advice to improve my social skills.

Giáo viên đã đưa ra lời khuyên mang tính xây dựng để cải thiện kỹ năng xã hội của tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] Expectations should be mitigated whenever taking from the internet, but that applies to all aspects of life [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] They can share their daily experiences with each other, offer each other and even share a joke and have a laugh together [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Still there are some cases when they pretend to take the to please others but then never follow it [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when someone asked you for your opinion
[...] Some people tend to see taking as admitting weakness, but I think that mindset is a form of weakness in and of itself [...]Trích: Describe a time when someone asked you for your opinion

Idiom with Advice

Không có idiom phù hợp