Bản dịch của từ Advice trong tiếng Việt

Advice

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advice(Noun Uncountable)

ədˈvaɪs
ədˈvaɪs
01

Lời khuyên, lời chỉ bảo.

Advice, advice.

Ví dụ

Advice(Noun)

ədvˈɑɪs
ædvˈɑɪs
01

Hướng dẫn hoặc khuyến nghị được đưa ra liên quan đến hành động thận trọng trong tương lai.

Guidance or recommendations offered with regard to prudent future action.

Ví dụ
02

Thông báo chính thức về giao dịch tài chính.

A formal notice of a financial transaction.

Ví dụ
03

Thông tin; Tin tức.

Information; news.

advice là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Advice (Noun)

SingularPlural

Advice

Advices

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ