Bản dịch của từ Advice trong tiếng Việt
Advice
Advice (Noun Uncountable)
Lời khuyên, lời chỉ bảo.
Advice, advice.
Her mother's advice helped her make the right decision.
Lời khuyên của mẹ cô đã giúp cô đưa ra quyết định đúng đắn.
Seeking advice from friends is common in social situations.
Tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè là điều phổ biến trong các tình huống xã hội.
Receiving good advice can positively impact social interactions.
Nhận được lời khuyên tốt có thể tác động tích cực đến các tương tác xã hội.
Kết hợp từ của Advice (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On somebody's advice Theo lời khuyên của ai đó | She decided to join the club on somebody's advice. Cô ấy quyết định tham gia câu lạc bộ trên lời khuyên của ai đó. |
Advice to Khuyên bảo | Advice to young adults: prioritize mental health over social media. Lời khuyên cho thanh niên: ưu tiên sức khỏe tinh thần hơn mạng xã hội. |
Advice about Khuyên bảo về | She gives good advice about social media usage. Cô ấy đưa ra lời khuyên tốt về việc sử dụng mạng xã hội. |
Advice for Lời khuyên cho | Advice for new parents: prioritize sleep for better social interactions. Lời khuyên cho các bậc cha mẹ mới: ưu tiên giấc ngủ để tương tác xã hội tốt hơn. |
Piece of advice Lời khuyên | She gave him a piece of advice on social media usage. Cô ấy đã cho anh ta một mẫu lời khuyên về việc sử dụng mạng xã hội. |
Advice (Noun)
She gave me helpful advice on job interviews.
Cô ấy đã cho tôi lời khuyên hữu ích về phỏng vấn công việc.
His advice led to a successful fundraising campaign.
Lời khuyên của anh ấy đã dẫn đến một chiến dịch gây quỹ thành công.
The advice from experts improved the social media strategy.
Lời khuyên từ các chuyên gia đã cải thiện chiến lược truyền thông xã hội.
Thông báo chính thức về giao dịch tài chính.
A formal notice of a financial transaction.
She received valuable financial advice from her accountant.
Cô ấy nhận được lời khuyên tài chính quý giá từ kế toán viên của mình.
The bank manager gave sound advice on investment options.
Người quản lý ngân hàng đã đưa ra lời khuyên đúng đắn về các lựa chọn đầu tư.
His father's advice to save money helped him buy a car.
Lời khuyên của cha anh ta về việc tiết kiệm tiền đã giúp anh ta mua được một chiếc xe hơi.
Thông tin; tin tức.
Information; news.
She gave me valuable advice on job hunting.
Cô ấy đã cho tôi lời khuyên quý báu về tìm việc làm.
I always seek advice from my parents before making decisions.
Tôi luôn tìm kiếm lời khuyên từ bố mẹ trước khi quyết định.
The advice he received from his mentor changed his life.
Lời khuyên mà anh ấy nhận được từ người hướng dẫn đã thay đổi cuộc đời anh.
Dạng danh từ của Advice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advice | Advices |
Kết hợp từ của Advice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Medical advice Lời khuyên y tế | Many people seek medical advice before starting a new diet. Nhiều người tìm kiếm lời khuyên y tế trước khi bắt đầu chế độ ăn mới. |
Specialist advice Lời khuyên chuyên môn | The social worker provided specialist advice to the struggling family. Nhân viên xã hội đã cung cấp lời khuyên chuyên gia cho gia đình khó khăn. |
Helpful advice Lời khuyên hữu ích | My friend gave me helpful advice about joining community events. Bạn tôi đã cho tôi lời khuyên hữu ích về việc tham gia sự kiện cộng đồng. |
Sensible advice Lời khuyên hợp lý | My teacher gave sensible advice about preparing for the ielts exam. Giáo viên của tôi đã đưa ra lời khuyên hợp lý về việc chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Constructive advice Lời khuyên xây dựng | The teacher gave constructive advice to improve my social skills. Giáo viên đã đưa ra lời khuyên mang tính xây dựng để cải thiện kỹ năng xã hội của tôi. |
Họ từ
Từ "advice" trong tiếng Anh chỉ hành động tư vấn hoặc lời khuyên đưa ra cho ai đó trong việc ra quyết định. "Advice" là danh từ không đếm được, nghĩa là không có dạng số nhiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, "advice" thường đi kèm với các động từ như "give" (cho) hoặc "take" (nhận), trong khi ở Anh, nó cũng có thể xuất hiện với "offer" (đề xuất).
Từ "advice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "advisus", là phần quá khứ của động từ "advisare", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "thảo luận". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "advice" được sử dụng để chỉ hành động tư vấn hoặc đưa ra ý kiến. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, thuật ngữ này thể hiện việc chia sẻ hiểu biết hoặc kinh nghiệm nhằm giúp đỡ người khác trong việc ra quyết định.
Từ "advice" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bình luận, lời khuyên từ chuyên gia. Trong phần Nói, thí sinh thường đưa ra lời khuyên trong các chủ đề thảo luận. Ngoài ra, trong phần Đọc và Viết, "advice" thường liên quan đến các tài liệu, bài luận về tư vấn và hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghề nghiệp và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp