Bản dịch của từ Advisee trong tiếng Việt

Advisee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advisee (Noun)

ədvɑɪzˈi
ədvɑɪzˈi
01

Một người đang được ai đó khuyên bảo.

A person who is being advised by someone.

Ví dụ

The advisor met with her advisee to discuss career options.

Người cố vấn đã gặp người cố vấn của cô ấy để thảo luận về các lựa chọn nghề nghiệp.

The advisee sought guidance on choosing a major in college.

Người cố vấn đã tìm kiếm sự hướng dẫn về việc chọn chuyên ngành ở trường đại học.

The mentor provided valuable advice to his advisee.

Người cố vấn đã đưa ra lời khuyên có giá trị cho người cố vấn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advisee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advisee

Không có idiom phù hợp