Bản dịch của từ Advisee trong tiếng Việt
Advisee

Advisee (Noun)
The advisor met with her advisee to discuss career options.
Người cố vấn đã gặp người cố vấn của cô ấy để thảo luận về các lựa chọn nghề nghiệp.
The advisee sought guidance on choosing a major in college.
Người cố vấn đã tìm kiếm sự hướng dẫn về việc chọn chuyên ngành ở trường đại học.
The mentor provided valuable advice to his advisee.
Người cố vấn đã đưa ra lời khuyên có giá trị cho người cố vấn của mình.
Họ từ
Từ "advisee" chỉ một cá nhân nhận được sự tư vấn hoặc hướng dẫn từ một người khác, thường trong bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp, như trong trường hợp sinh viên và giảng viên. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "advisee" ít hơn và có thể thay thế bằng các thuật ngữ khác như "student advisee". Sự khác biệt trong ngữ nghĩa chủ yếu nằm trong cách sử dụng và không có khác biệt đáng kể về cách phát âm.
Từ "advisee" có nguồn gốc từ động từ tiếng La tinh "advisare", có nghĩa là tư vấn hoặc khuyên nhủ. Sự phát triển từ này diễn ra qua tiếng Pháp cổ "aviser" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. "Advisee" được sử dụng để chỉ một cá nhân nhận lời khuyên hoặc giám sát từ một người hướng dẫn, thể hiện mối quan hệ giữa người được tư vấn và người tư vấn, phù hợp với nghĩa gốc của nó.
Từ "advisee" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà các thuật ngữ học thuật có xu hướng thưa thớt hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, liên quan đến mối quan hệ giữa sinh viên và giảng viên hay cố vấn học thuật. Trong các tình huống phổ biến, "advisee" thường được dùng để chỉ những sinh viên nhận sự hướng dẫn, tư vấn từ người cố vấn trong quá trình học tập và phát triển nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp