Bản dịch của từ Advisor agreement trong tiếng Việt

Advisor agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advisor agreement(Noun)

ædvˈaɪzɚ əɡɹˈimənt
ædvˈaɪzɚ əɡɹˈimənt
01

Người đưa ra lời khuyên, thường là người có kiến thức hoặc là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who gives advice, typically someone who is knowledgeable or a specialist in a particular field.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận hoặc hợp đồng trong đó một bên đồng ý cung cấp lời khuyên hoặc hướng dẫn cho bên kia.

An agreement or contract in which one party agrees to provide advice or guidance to another party.

Ví dụ
03

Một vai trò hoặc vị trí liên quan đến việc tư vấn cho người khác, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp.

A role or position that involves advising others, especially in a professional context.

Ví dụ