Bản dịch của từ Advisor agreement trong tiếng Việt
Advisor agreement
Noun [U/C]

Advisor agreement(Noun)
ædvˈaɪzɚ əɡɹˈimənt
ædvˈaɪzɚ əɡɹˈimənt
01
Người đưa ra lời khuyên, thường là người có kiến thức hoặc là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who gives advice, typically someone who is knowledgeable or a specialist in a particular field.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một vai trò hoặc vị trí liên quan đến việc tư vấn cho người khác, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp.
A role or position that involves advising others, especially in a professional context.
Ví dụ
