Bản dịch của từ Advisor agreement trong tiếng Việt

Advisor agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advisor agreement (Noun)

ædvˈaɪzɚ əɡɹˈimənt
ædvˈaɪzɚ əɡɹˈimənt
01

Người đưa ra lời khuyên, thường là người có kiến thức hoặc là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who gives advice, typically someone who is knowledgeable or a specialist in a particular field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận hoặc hợp đồng trong đó một bên đồng ý cung cấp lời khuyên hoặc hướng dẫn cho bên kia.

An agreement or contract in which one party agrees to provide advice or guidance to another party.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vai trò hoặc vị trí liên quan đến việc tư vấn cho người khác, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp.

A role or position that involves advising others, especially in a professional context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advisor agreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advisor agreement

Không có idiom phù hợp