Bản dịch của từ Advisor agreement trong tiếng Việt
Advisor agreement

Advisor agreement (Noun)
Người đưa ra lời khuyên, thường là người có kiến thức hoặc là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who gives advice, typically someone who is knowledgeable or a specialist in a particular field.
My advisor suggested joining a local community service group last month.
Cố vấn của tôi đã gợi ý tham gia nhóm dịch vụ cộng đồng tháng trước.
Many students do not consult their advisor before making important decisions.
Nhiều sinh viên không tham khảo ý kiến của cố vấn trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
Did your advisor recommend any social events for this semester?
Cố vấn của bạn có gợi ý sự kiện xã hội nào cho học kỳ này không?
The advisor agreement helped the community improve their social programs significantly.
Thỏa thuận tư vấn đã giúp cộng đồng cải thiện các chương trình xã hội đáng kể.
The advisor agreement was not signed by all community leaders last month.
Thỏa thuận tư vấn đã không được tất cả các lãnh đạo cộng đồng ký tháng trước.
Did the advisor agreement include support for local youth initiatives?
Thỏa thuận tư vấn có bao gồm hỗ trợ cho các sáng kiến thanh niên địa phương không?
Một vai trò hoặc vị trí liên quan đến việc tư vấn cho người khác, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp.
A role or position that involves advising others, especially in a professional context.
My advisor helped me understand social issues in our community.
Cố vấn của tôi đã giúp tôi hiểu các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The advisor did not attend the social event last weekend.
Cố vấn đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did your advisor suggest any social projects for our class?
Cố vấn của bạn có đề xuất dự án xã hội nào cho lớp không?