Bản dịch của từ Adward trong tiếng Việt
Adward
Noun [U/C]
Adward (Noun)
ədwˈɔɹd
ədwˈɔɹd
Ví dụ
He received an adward for his humanitarian efforts.
Anh ấy nhận được một giải thưởng cho những nỗ lực nhân đạo của mình.
The adward ceremony was attended by many prominent figures.
Lễ trao giải đã được tham dự bởi nhiều nhân vật nổi tiếng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adward
Không có idiom phù hợp