Bản dịch của từ Adward trong tiếng Việt

Adward

Noun [U/C]

Adward (Noun)

ədwˈɔɹd
ədwˈɔɹd
01

Hình thức khen thưởng đã lỗi thời.

Obsolete form of award.

Ví dụ

He received an adward for his humanitarian efforts.

Anh ấy nhận được một giải thưởng cho những nỗ lực nhân đạo của mình.

The adward ceremony was attended by many prominent figures.

Lễ trao giải đã được tham dự bởi nhiều nhân vật nổi tiếng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adward

Không có idiom phù hợp