Bản dịch của từ Ae trong tiếng Việt
Ae
Noun [U/C]
Ae (Noun)
ˈei
ˈei
Ví dụ
The kitchen countertops were made of ae, a beautiful granite.
Mặt bàn bếp được làm từ ae, một loại đá granite đẹp.
The conference room table was crafted from ae, a unique granite.
Bàn họp được chế tác từ ae, một loại đá granite độc đáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ae
Không có idiom phù hợp