Bản dịch của từ Ae trong tiếng Việt

Ae

Noun [U/C]

Ae (Noun)

ˈei
ˈei
01

Một loại đá granit có tinh thể fenspat dài, phẳng, màu trắng

A kind of granite having long, flat, white feldspar crystals

Ví dụ

The kitchen countertops were made of ae, a beautiful granite.

Mặt bàn bếp được làm từ ae, một loại đá granite đẹp.

The conference room table was crafted from ae, a unique granite.

Bàn họp được chế tác từ ae, một loại đá granite độc đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ae

Không có idiom phù hợp