Bản dịch của từ Aerator trong tiếng Việt

Aerator

Noun [U/C]Noun [C]

Aerator (Noun)

ˈɛɹeitəɹ
ˈɛɹeitəɹ
01

Một thiết bị, điển hình là một thùng chứa có lỗ ở phía dưới, được sử dụng để thêm không khí và phá vỡ các cục trong đất hoặc phân trộn

A device, typically a container with holes in the bottom, used for adding air and breaking up lumps in soil or compost

Ví dụ

The community garden purchased a new aerator for the soil.

Khu vườn cộng đồng đã mua một cái máy tạo khí mới cho đất.

Volunteers gathered to aerate the compost in the urban garden.

Tình nguyện viên tụ tập để tạo khí cho phân compost trong khu vườn đô thị.

Aerator (Noun Countable)

ˈɛɹeitəɹ
ˈɛɹeitəɹ
01

Một công cụ hoặc máy dùng để sục khí một chất lỏng, chẳng hạn như rượu hoặc nước

A tool or machine used to aerate a liquid, such as wine or water

Ví dụ

The bartender used an aerator to enhance the taste of wine.

Người pha chế sử dụng máy tạo khí để tăng cường hương vị của rượu.

At the party, they showcased a new aerator for water purification.

Tại buổi tiệc, họ trưng bày một máy tạo khí mới cho việc lọc nước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerator

Không có idiom phù hợp