Bản dịch của từ Aerator trong tiếng Việt
Aerator
Noun [U/C]Noun [C]
Aerator (Noun)
ˈɛɹeitəɹ
ˈɛɹeitəɹ
Ví dụ
The community garden purchased a new aerator for the soil.
Khu vườn cộng đồng đã mua một cái máy tạo khí mới cho đất.
Volunteers gathered to aerate the compost in the urban garden.
Tình nguyện viên tụ tập để tạo khí cho phân compost trong khu vườn đô thị.
Aerator (Noun Countable)
ˈɛɹeitəɹ
ˈɛɹeitəɹ
Ví dụ
The bartender used an aerator to enhance the taste of wine.
Người pha chế sử dụng máy tạo khí để tăng cường hương vị của rượu.
At the party, they showcased a new aerator for water purification.
Tại buổi tiệc, họ trưng bày một máy tạo khí mới cho việc lọc nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aerator
Không có idiom phù hợp