Bản dịch của từ Aerification trong tiếng Việt

Aerification

Noun [U/C]

Aerification (Noun)

ˌɛɹəfəkˈeiʃn̩
ˌɛɹəfəkˈeiʃn̩
01

Sục khí (đặc biệt là đất hoặc sân cỏ).

Aeration (now especially of soil or turf).

Ví dụ

The aerification of the park's grass helps it grow healthier.

Việc thông khí của cỏ công viên giúp cỏ phát triển khỏe mạnh hơn.

Regular aerification is essential for maintaining good soil quality.

Việc thông khí định kỳ là cần thiết để duy trì chất lượng đất tốt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerification

Không có idiom phù hợp