Bản dịch của từ Aerodrome trong tiếng Việt

Aerodrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerodrome (Noun)

01

Một sân bay hoặc sân bay nhỏ.

A small airport or airfield.

Ví dụ

The local aerodrome hosted a charity event last Saturday for families.

Sân bay nhỏ địa phương đã tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ Bảy.

Many people do not visit the aerodrome due to its location.

Nhiều người không đến sân bay nhỏ vì vị trí của nó.

Is the aerodrome open for public visits during the summer?

Sân bay nhỏ có mở cửa cho công chúng tham quan vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerodrome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerodrome

Không có idiom phù hợp