Bản dịch của từ Aesop trong tiếng Việt

Aesop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aesop (Noun)

ˈisˌɑp
ˈisəp
01

Một nhà huyền thoại và người kể chuyện hy lạp cổ đại.

An ancient greek fabulist and storyteller.

Ví dụ

Aesop's fables are popular for teaching moral lessons.

Truyện ngụ ngôn của Aesop phổ biến để dạy bài học đạo đức.

The students were not familiar with the works of Aesop.

Các học sinh không quen với tác phẩm của Aesop.

Have you read any fables by Aesop for your writing?

Bạn đã đọc bất kỳ truyện ngụ ngôn nào của Aesop cho bài viết của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aesop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aesop

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.