Bản dịch của từ Aesop trong tiếng Việt
Aesop

Aesop (Noun)
Một nhà huyền thoại và người kể chuyện hy lạp cổ đại.
An ancient greek fabulist and storyteller.
Aesop's fables are popular for teaching moral lessons.
Truyện ngụ ngôn của Aesop phổ biến để dạy bài học đạo đức.
The students were not familiar with the works of Aesop.
Các học sinh không quen với tác phẩm của Aesop.
Have you read any fables by Aesop for your writing?
Bạn đã đọc bất kỳ truyện ngụ ngôn nào của Aesop cho bài viết của bạn chưa?
"Aesop" (tiếng Việt: Ê-dốp) là một nhân vật huyền thoại trong văn học Hy Lạp, được biết đến chủ yếu qua các truyện ngụ ngôn. Ông sống vào khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên và được xem là người sáng tác nhiều câu chuyện mang thông điệp đạo đức, thường xoay quanh các động vật biết nói. Các truyện ngụ ngôn của Ê-dốp thường có cấu trúc đơn giản nhưng ý nghĩa sâu sắc, phản ánh các giá trị xã hội và con người. Truyền thuyết về Ê-dốp đã gây ảnh hưởng lớn đến văn hóa và giáo dục phương Tây.
Từ "Aesop" có nguồn gốc từ tên của một nhà văn kể chuyện nổi tiếng người Hy Lạp cổ đại, Aesop (khoảng 620 - 564 TCN). Ông được biết đến với các câu chuyện ngụ ngôn (fables) mang tính giáo dục, phản ánh triết lý sống và đạo đức. Các tác phẩm của Aesop đã góp phần hình thành nền tảng cho thể loại ngụ ngôn trong văn học phương Tây, từ đó khái niệm "Aesop" ngày nay được liên kết với những câu chuyện có ý nghĩa giáo dục sâu xa và tinh tế, thường sử dụng động vật như nhân vật chính.
Từ "aesop" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, mặc dù tần suất không cao như một số từ vựng khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và văn hóa để chỉ một loại truyện ngụ ngôn nổi tiếng của Aesop, thường mang thông điệp đạo đức hoặc bài học. Từ này cũng có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về văn học hoặc khi phân tích các tác phẩm tương tự.