Bản dịch của từ Aesthetic trong tiếng Việt
Aesthetic
Aesthetic (Adjective)
Có tính thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ.
Have aesthetics, have aesthetic taste.
Her aesthetic sense of fashion influenced her social media presence.
Gu thẩm mỹ về thời trang đã ảnh hưởng đến sự hiện diện của cô trên mạng xã hội.
The art gallery attracted a crowd with an appreciation for aesthetic beauty.
Phòng trưng bày nghệ thuật đã thu hút một đám đông đánh giá cao vẻ đẹp thẩm mỹ.
The designer's aesthetic vision transformed the social event into a masterpiece.
Tầm nhìn thẩm mỹ của nhà thiết kế đã biến sự kiện xã hội thành một kiệt tác.
Quan tâm đến cái đẹp hoặc đánh giá cao cái đẹp.
Concerned with beauty or the appreciation of beauty.
The art gallery has an aesthetic appeal to visitors.
Phòng trưng bày nghệ thuật thu hút với khách tham quan.
She decorated her room with aesthetic elements.
Cô ấy trang trí phòng của mình với các yếu tố thẩm mỹ.
The fashion designer has a strong aesthetic sense.
Nhà thiết kế thời trang có khả năng nhận biết thẩm mỹ mạnh mẽ.
Dạng tính từ của Aesthetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aesthetic Thẩm mỹ | More aesthetic Thẩm mỹ hơn | Most aesthetic Thẩm mỹ nhất |
Aesthetic (Noun)
Một tập hợp các nguyên tắc làm cơ sở cho công việc của một nghệ sĩ hoặc phong trào nghệ thuật cụ thể.
A set of principles underlying the work of a particular artist or artistic movement.
The artist's aesthetic focused on minimalism and simplicity in design.
Thiết kế của nghệ sĩ tập trung vào tối giản và đơn giản.
The exhibition showcased various aesthetics from modern art movements.
Triển lãm trưng bày nhiều phong cách từ các phong trào nghệ thuật hiện đại.
Art critics praised the aesthetic of the Renaissance period for its beauty.
Các nhà phê bình nghệ thuật ca ngợi phong cách của thời kỳ Phục hưng vì vẻ đẹp của nó.
Họ từ
Từ "aesthetic" được sử dụng để chỉ khía cạnh thẩm mỹ, liên quan đến cảm nhận và cái đẹp trong nghệ thuật, thiết kế và tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều phát âm là /iːsˈθɛtɪk/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "aesthetic" có thể mang ý nghĩa khác nhau, như trong thiết kế đồ họa so với nghệ thuật mỹ thuật, nhưng vẫn giữ nguyên định nghĩa cơ bản về thẩm mỹ.
Từ "aesthetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aisthesis", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "sự cảm nhận". Từ này được thông qua tiếng La Tinh "aestheticus", ám chỉ đến tri thức về cái đẹp và thẩm mỹ. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong triết học để chỉ sự nghiên cứu về vẻ đẹp và sự cảm thụ nghệ thuật. Hiện nay, "aesthetic" thường chỉ những yếu tố liên quan đến cái đẹp trong nghệ thuật, thiết kế và phong cách.
Từ "aesthetic" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến mô tả nghệ thuật và cảm nhận thẩm mỹ. Trong bối cảnh học thuật, "aesthetic" được sử dụng để thảo luận về giá trị nghệ thuật, thiết kế và tiêu chí thẩm mỹ trong văn hóa và kiến trúc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế thời trang và quảng cáo, nơi nó thể hiện ý tưởng về sự hấp dẫn và giá trị thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp