Bản dịch của từ Aesthetic trong tiếng Việt

Aesthetic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aesthetic (Adjective)

esˈθet.ɪk iːsˈθet.ɪk
esˈθet̬.ɪk
01

Có tính thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ.

Have aesthetics, have aesthetic taste.

Ví dụ

Her aesthetic sense of fashion influenced her social media presence.

Gu thẩm mỹ về thời trang đã ảnh hưởng đến sự hiện diện của cô trên mạng xã hội.

The art gallery attracted a crowd with an appreciation for aesthetic beauty.

Phòng trưng bày nghệ thuật đã thu hút một đám đông đánh giá cao vẻ đẹp thẩm mỹ.

02

Quan tâm đến cái đẹp hoặc đánh giá cao cái đẹp.

Concerned with beauty or the appreciation of beauty.

Ví dụ

The art gallery has an aesthetic appeal to visitors.

Phòng trưng bày nghệ thuật thu hút với khách tham quan.

She decorated her room with aesthetic elements.

Cô ấy trang trí phòng của mình với các yếu tố thẩm mỹ.

Dạng tính từ của Aesthetic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aesthetic

Thẩm mỹ

More aesthetic

Thẩm mỹ hơn

Most aesthetic

Thẩm mỹ nhất

Aesthetic (Noun)

ɛsɵˈɛɾɪk
ɛsɵˈɛɾɪk
01

Một tập hợp các nguyên tắc làm cơ sở cho công việc của một nghệ sĩ hoặc phong trào nghệ thuật cụ thể.

A set of principles underlying the work of a particular artist or artistic movement.

Ví dụ

The artist's aesthetic focused on minimalism and simplicity in design.

Thiết kế của nghệ sĩ tập trung vào tối giản và đơn giản.

The exhibition showcased various aesthetics from modern art movements.

Triển lãm trưng bày nhiều phong cách từ các phong trào nghệ thuật hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aesthetic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.