Bản dịch của từ Aesthetic trong tiếng Việt

Aesthetic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aesthetic(Adjective)

esˈθet.ɪk iːsˈθet.ɪk
esˈθet̬.ɪk
01

Có tính thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ.

Have aesthetics, have aesthetic taste.

Ví dụ
02

Quan tâm đến cái đẹp hoặc đánh giá cao cái đẹp.

Concerned with beauty or the appreciation of beauty.

Ví dụ

Dạng tính từ của Aesthetic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aesthetic

Thẩm mỹ

More aesthetic

Thẩm mỹ hơn

Most aesthetic

Thẩm mỹ nhất

Aesthetic(Noun)

ɛsɵˈɛɾɪk
ɛsɵˈɛɾɪk
01

Một tập hợp các nguyên tắc làm cơ sở cho công việc của một nghệ sĩ hoặc phong trào nghệ thuật cụ thể.

A set of principles underlying the work of a particular artist or artistic movement.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ