Bản dịch của từ Aesthetic trong tiếng Việt
Aesthetic

Aesthetic(Adjective)
Có tính thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ.
Have aesthetics, have aesthetic taste.
Quan tâm đến cái đẹp hoặc đánh giá cao cái đẹp.
Concerned with beauty or the appreciation of beauty.
Dạng tính từ của Aesthetic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Aesthetic Thẩm mỹ | More aesthetic Thẩm mỹ hơn | Most aesthetic Thẩm mỹ nhất |
Aesthetic(Noun)
Một tập hợp các nguyên tắc làm cơ sở cho công việc của một nghệ sĩ hoặc phong trào nghệ thuật cụ thể.
A set of principles underlying the work of a particular artist or artistic movement.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "aesthetic" được sử dụng để chỉ khía cạnh thẩm mỹ, liên quan đến cảm nhận và cái đẹp trong nghệ thuật, thiết kế và tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều phát âm là /iːsˈθɛtɪk/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "aesthetic" có thể mang ý nghĩa khác nhau, như trong thiết kế đồ họa so với nghệ thuật mỹ thuật, nhưng vẫn giữ nguyên định nghĩa cơ bản về thẩm mỹ.
Từ "aesthetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aisthesis", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "sự cảm nhận". Từ này được thông qua tiếng La Tinh "aestheticus", ám chỉ đến tri thức về cái đẹp và thẩm mỹ. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong triết học để chỉ sự nghiên cứu về vẻ đẹp và sự cảm thụ nghệ thuật. Hiện nay, "aesthetic" thường chỉ những yếu tố liên quan đến cái đẹp trong nghệ thuật, thiết kế và phong cách.
Từ "aesthetic" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến mô tả nghệ thuật và cảm nhận thẩm mỹ. Trong bối cảnh học thuật, "aesthetic" được sử dụng để thảo luận về giá trị nghệ thuật, thiết kế và tiêu chí thẩm mỹ trong văn hóa và kiến trúc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế thời trang và quảng cáo, nơi nó thể hiện ý tưởng về sự hấp dẫn và giá trị thị giác.
Họ từ
Từ "aesthetic" được sử dụng để chỉ khía cạnh thẩm mỹ, liên quan đến cảm nhận và cái đẹp trong nghệ thuật, thiết kế và tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều phát âm là /iːsˈθɛtɪk/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "aesthetic" có thể mang ý nghĩa khác nhau, như trong thiết kế đồ họa so với nghệ thuật mỹ thuật, nhưng vẫn giữ nguyên định nghĩa cơ bản về thẩm mỹ.
Từ "aesthetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aisthesis", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "sự cảm nhận". Từ này được thông qua tiếng La Tinh "aestheticus", ám chỉ đến tri thức về cái đẹp và thẩm mỹ. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong triết học để chỉ sự nghiên cứu về vẻ đẹp và sự cảm thụ nghệ thuật. Hiện nay, "aesthetic" thường chỉ những yếu tố liên quan đến cái đẹp trong nghệ thuật, thiết kế và phong cách.
Từ "aesthetic" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến mô tả nghệ thuật và cảm nhận thẩm mỹ. Trong bối cảnh học thuật, "aesthetic" được sử dụng để thảo luận về giá trị nghệ thuật, thiết kế và tiêu chí thẩm mỹ trong văn hóa và kiến trúc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế thời trang và quảng cáo, nơi nó thể hiện ý tưởng về sự hấp dẫn và giá trị thị giác.
