Bản dịch của từ Aesthetical trong tiếng Việt
Aesthetical

Aesthetical (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến thẩm mỹ; liên quan đến triết lý hoặc lý thuyết về cái đẹp.
Of or relating to aesthetics relating to the philosophy or theory of beauty.
The aesthetical design of the park attracts many visitors each year.
Thiết kế thẩm mỹ của công viên thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The city does not have many aesthetical buildings or monuments.
Thành phố không có nhiều tòa nhà hoặc tượng đài thẩm mỹ.
Is the aesthetical appeal of the new library worth the cost?
Sự hấp dẫn thẩm mỹ của thư viện mới có đáng giá không?
Họ từ
Từ "aesthetical" (thẩm mỹ) được sử dụng để chỉ các đặc điểm liên quan đến cái đẹp, nghệ thuật hoặc sự cảm nhận về cái đẹp trong một tác phẩm nghệ thuật, văn học hay một thiết kế. Trong tiếng Anh, "aesthetic" là phiên bản phổ biến hơn, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "aesthetical" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàn lâm hơn, có thể mang âm hưởng trang trọng hơn. Mặc dù có sự khác biệt về cách dùng, cả hai từ đều nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm nhận và đánh giá cái đẹp trong cuộc sống và nghệ thuật.
Từ "aesthetical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "aisthesis", nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm nhận". Qua tiếng Latinh "aestheticus", từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 18 để chỉ sự liên quan đến cái đẹp và cảm nhận nghệ thuật. Ý nghĩa hiện tại của "aesthetical" không chỉ gắn liền với cái đẹp mà còn phản ánh sự đánh giá và nghiên cứu về nghệ thuật và những trải nghiệm cảm xúc, khẳng định tầm quan trọng của thẩm mỹ trong văn hóa và xã hội.
Từ "aesthetical" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể bàn luận về các yếu tố mỹ thuật trong nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kiến trúc và văn hóa, khi các nhà phê bình hoặc học giả thảo luận về sự cảm nhận cái đẹp và giá trị nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



