Bản dịch của từ Affective trong tiếng Việt
Affective

Affective (Adjective)
Liên quan đến tâm trạng, cảm xúc và thái độ.
Relating to moods, feelings, and attitudes.
The affective domain in social interactions influences behavior.
Lĩnh vực ảnh hưởng trong tương tác xã hội ảnh hưởng đến hành vi.
She has a strong affective bond with her social group.
Cô ấy có một mối liên kết ảnh hưởng mạnh mẽ với nhóm xã hội của mình.
Expressing emotions is an important aspect of social affective communication.
Diễn đạt cảm xúc là một khía cạnh quan trọng của giao tiếp ảnh hưởng xã hội.
Dạng tính từ của Affective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Affective Cảm xúc | More affective Cảm xúc hơn | Most affective Cảm xúc nhất |
Họ từ
Từ "affective" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tâm lý học và triết học để chỉ các yếu tố liên quan đến cảm xúc hoặc cảm giác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "affective" không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa, nhưng có sự khác biệt về cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, phản ứng cảm xúc, hoặc quá trình ra quyết định dựa trên cảm xúc, và thường đi kèm với các danh từ như "disorder" hoặc "education".
Từ "affective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affectivus", có nghĩa là "thuộc về cảm xúc". Chữ "affectus" được hình thành từ "ad-" (đến) và "fictus" (làm, tạo nên), ngụ ý rằng nó liên quan đến sự tác động vào tình cảm. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong mối liên hệ với tâm lý học, thể hiện sức mạnh của cảm xúc đối với hành vi và tư duy con người. Ngày nay, "affective" thường chỉ các khía cạnh cảm xúc trong lĩnh vực tâm lý và giáo dục.
Từ "affective" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà diễn đạt cảm xúc và thái độ rất quan trọng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, giáo dục và xã hội, để chỉ các phản ứng cảm xúc hoặc ảnh hưởng đến cảm xúc của con người. Trong nghiên cứu và thảo luận về sự phát triển cảm xúc, "affective" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh có liên quan đến nhận thức và hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



