Bản dịch của từ Affective trong tiếng Việt

Affective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affective(Adjective)

ɐfˈɛktɪv
əˈfɛktɪv
01

Trong tâm lý học nói đến trải nghiệm của cảm giác hoặc cảm xúc

In psychology referring to the experience of feeling or emotion

Ví dụ
02

Liên quan đến tâm trạng, cảm xúc và thái độ

Relating to moods feelings and attitudes

Ví dụ
03

Được thiết kế để gợi ra một phản ứng cảm xúc cụ thể

Designed to elicit a specific emotional response

Ví dụ