Bản dịch của từ Affiliate trong tiếng Việt
Affiliate

Affiliate (Noun)
Một người hoặc tổ chức chính thức gắn liền với một cơ thể lớn hơn.
A person or organization officially attached to a larger body.
She is an affiliate of the local charity organization.
Cô ấy là một người ủy thác của tổ chức từ thiện địa phương.
The company became an affiliate of the national network.
Công ty trở thành một đối tác của mạng lưới quốc gia.
He joined as an affiliate member of the social club.
Anh ấy tham gia với tư cách là một thành viên ủy thác của câu lạc bộ xã hội.
Dạng danh từ của Affiliate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affiliate | Affiliates |
Affiliate (Verb)
Chính thức gắn kết hoặc kết nối (một nhóm công ty con hoặc một cá nhân) với một tổ chức.
Officially attach or connect (a subsidiary group or a person) to an organization.
She decided to affiliate with a charity organization to help the community.
Cô ấy quyết định liên kết với một tổ chức từ thiện để giúp cộng đồng.
John affiliated his business with a local non-profit to support children's education.
John liên kết doanh nghiệp của mình với một tổ chức phi lợi nhuận địa phương để hỗ trợ giáo dục trẻ em.
The company decided to affiliate its brand with a popular social cause.
Công ty quyết định liên kết thương hiệu của mình với một nguyên nhân xã hội phổ biến.
Dạng động từ của Affiliate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affiliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affiliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affiliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affiliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affiliating |
Họ từ
Thuật ngữ "affiliate" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có quan hệ hợp tác với một tổ chức lớn hơn, thường nhằm mục đích thương mại hoặc tiếp thị. Trong tiếng Anh Mỹ, "affiliate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các chương trình liên kết trực tuyến, nơi các nhà phân phối kiếm hoa hồng từ việc giới thiệu sản phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào mối quan hệ giữa các công ty hoặc tổ chức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa cụ thể.
Từ "affiliate" có nguồn gốc từ động từ Latinh "affiliare", có nghĩa là "gắn bó" hoặc "liên kết". Được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng đến) và "filius" (con trai), từ này thể hiện sự kết nối và quan hệ huyết thống. Trong quá trình lịch sử, "affiliate" đã được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các tổ chức hoặc cá nhân trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh tính chất cộng tác và hỗ trợ trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "affiliate" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về mối quan hệ hợp tác giữa các tổ chức. Trong tiếng Anh thương mại, "affiliate" thường chỉ các công ty hoặc cá nhân có mối liên hệ kinh doanh với nhau, thường thông qua việc tiếp thị hay tham gia vào các chương trình liên kết. Từ này cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến sự hợp tác trong giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp