Bản dịch của từ Affiliate trong tiếng Việt

Affiliate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affiliate (Noun)

əfˈɪliət
əfˈɪliˌeit
01

Một người hoặc tổ chức chính thức gắn liền với một cơ thể lớn hơn.

A person or organization officially attached to a larger body.

Ví dụ

She is an affiliate of the local charity organization.

Cô ấy là một người ủy thác của tổ chức từ thiện địa phương.

The company became an affiliate of the national network.

Công ty trở thành một đối tác của mạng lưới quốc gia.

He joined as an affiliate member of the social club.

Anh ấy tham gia với tư cách là một thành viên ủy thác của câu lạc bộ xã hội.

Dạng danh từ của Affiliate (Noun)

SingularPlural

Affiliate

Affiliates

Affiliate (Verb)

əfˈɪliət
əfˈɪliˌeit
01

Chính thức gắn kết hoặc kết nối (một nhóm công ty con hoặc một cá nhân) với một tổ chức.

Officially attach or connect (a subsidiary group or a person) to an organization.

Ví dụ

She decided to affiliate with a charity organization to help the community.

Cô ấy quyết định liên kết với một tổ chức từ thiện để giúp cộng đồng.

John affiliated his business with a local non-profit to support children's education.

John liên kết doanh nghiệp của mình với một tổ chức phi lợi nhuận địa phương để hỗ trợ giáo dục trẻ em.

The company decided to affiliate its brand with a popular social cause.

Công ty quyết định liên kết thương hiệu của mình với một nguyên nhân xã hội phổ biến.

Dạng động từ của Affiliate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Affiliate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Affiliated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Affiliated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Affiliates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Affiliating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affiliate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affiliate

Không có idiom phù hợp