Bản dịch của từ Affiliate marketing trong tiếng Việt

Affiliate marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affiliate marketing (Noun)

əfˈɪliˌeɪt mˈɑɹkətɨŋ
əfˈɪliˌeɪt mˈɑɹkətɨŋ
01

Một thỏa thuận tiếp thị nơi một nhà bán lẻ trực tuyến trả hoa hồng cho một trang web bên ngoài để đổi lấy lưu lượng truy cập hoặc doanh số từ các giới thiệu của nó.

A marketing arrangement where an online retailer pays commission to an external website for traffic or sales generated from its referrals.

Ví dụ

Many bloggers use affiliate marketing to earn money from their websites.

Nhiều blogger sử dụng tiếp thị liên kết để kiếm tiền từ website của họ.

Affiliate marketing does not guarantee income for every website owner.

Tiếp thị liên kết không đảm bảo thu nhập cho mọi chủ sở hữu website.

Is affiliate marketing popular among social media influencers today?

Tiếp thị liên kết có phổ biến trong số những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Affiliate marketing helped Sarah earn $500 in just one month.

Tiếp thị liên kết đã giúp Sarah kiếm được 500 đô la chỉ trong một tháng.

Many people do not understand affiliate marketing's benefits for online businesses.

Nhiều người không hiểu lợi ích của tiếp thị liên kết cho doanh nghiệp trực tuyến.

02

Một mô hình tiếp thị dựa trên hiệu suất trong đó một doanh nghiệp thưởng cho các đối tác bên ngoài về việc tạo ra lưu lượng truy cập hoặc doanh số thông qua nỗ lực tiếp thị của đối tác.

A performance-based marketing model in which a business rewards outside partners for generating traffic or sales through the partner's marketing efforts.

Ví dụ

Affiliate marketing helps many small businesses grow their online sales effectively.

Tiếp thị liên kết giúp nhiều doanh nghiệp nhỏ tăng doanh số trực tuyến hiệu quả.

Affiliate marketing does not guarantee instant success for every business owner.

Tiếp thị liên kết không đảm bảo thành công ngay lập tức cho mọi chủ doanh nghiệp.

How does affiliate marketing benefit social media influencers in 2023?

Tiếp thị liên kết mang lại lợi ích gì cho những người ảnh hưởng trên mạng xã hội vào năm 2023?

Many companies use affiliate marketing to increase their online sales.

Nhiều công ty sử dụng tiếp thị liên kết để tăng doanh số trực tuyến.

Affiliate marketing does not guarantee immediate profits for new businesses.

Tiếp thị liên kết không đảm bảo lợi nhuận ngay lập tức cho doanh nghiệp mới.

03

Quá trình quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp khác để đổi lấy một phần lợi nhuận từ mỗi đơn hàng được thực hiện nhờ việc quảng bá đó.

The process of promoting products or services of another business in return for a share of the profits from each sale made due to the promotion.

Ví dụ

Many bloggers use affiliate marketing to earn money from their websites.

Nhiều blogger sử dụng tiếp thị liên kết để kiếm tiền từ trang web.

Affiliate marketing does not guarantee income for every participant in the program.

Tiếp thị liên kết không đảm bảo thu nhập cho mọi người tham gia chương trình.

Is affiliate marketing a popular choice among social media influencers?

Tiếp thị liên kết có phải là lựa chọn phổ biến trong giới ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Affiliate marketing helps many people earn money online through various platforms.

Tiếp thị liên kết giúp nhiều người kiếm tiền trực tuyến qua các nền tảng khác nhau.

Affiliate marketing does not guarantee instant success for every participant involved.

Tiếp thị liên kết không đảm bảo thành công ngay lập tức cho mọi người tham gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affiliate marketing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affiliate marketing

Không có idiom phù hợp