Bản dịch của từ Affiliation trong tiếng Việt
Affiliation
Affiliation (Noun)
(luật) việc xác lập tư cách làm cha hoặc thai sản của trẻ em.
(law) the establishment of a child's paternity or maternity.
The affiliation of the child was confirmed through a DNA test.
Sự liên kết của đứa trẻ đã được xác nhận thông qua xét nghiệm ADN.
Legal documents were required to prove the child's affiliation.
Cần có tài liệu pháp lý để chứng minh sự liên kết của đứa trẻ.
The court recognized the affiliation based on the evidence presented.
Tòa án công nhận sự liên kết dựa trên bằng chứng được trình bày.
Mối quan hệ bắt nguồn từ việc liên kết cái này với cái khác.
The relationship resulting from affiliating one thing with another.
Her affiliation with the local charity strengthened community bonds.
Mối quan hệ của cô ấy với tổ chức từ thiện địa phương đã củng cố mối liên kết cộng đồng.
The political party's affiliation with youth groups boosted its popularity.
Mối quan hệ của đảng chính trị với các nhóm thanh niên đã tăng cường sự phổ biến của nó.
His affiliation to the environmental movement drove his activism forward.
Mối quan hệ của anh ấy với phong trào bảo vệ môi trường đã thúc đẩy hoạt động chính trị của anh ấy.
Một câu lạc bộ, hiệp hội hoặc tổ chức bảo trợ được thành lập, đặc biệt là công đoàn.
A club, society or umbrella organisation so formed, especially a trade union.
She joined the student affiliation to promote social activities.
Cô ấy đã tham gia vào tổ chức sinh viên để thúc đẩy các hoạt động xã hội.
The affiliation of teachers organized a charity event last month.
Tổ chức của giáo viên đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng trước.
The company's affiliation with the charity brought in many donations.
Sự liên kết của công ty với tổ chức từ thiện đã mang lại nhiều sự đóng góp.
Dạng danh từ của Affiliation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affiliation | Affiliations |
Họ từ
"Affiliation" là một danh từ được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc sự gắn bó giữa một cá nhân hoặc tổ chức với một nhóm, tổ chức hoặc hệ thống lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm, hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "affiliation" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghề nghiệp và chính trị, thể hiện sự liên kết chính thức giữa các bên.
Từ "affiliation" xuất phát từ gốc Latin "affiliatio", được hình thành từ động từ "affiliare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "hợp tác". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh quan hệ gia đình và liên minh chính trị. Hiện nay, "affiliation" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như nghiên cứu, giáo dục và kinh doanh, để chỉ mối liên hệ, sự kết nối hoặc sự liên kết giữa cá nhân hoặc tổ chức, từ đó phản ánh tính chất tương tác của nó trong xã hội hiện đại.
Từ "affiliation" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói, nơi nó được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc liên kết với các tổ chức, nhóm hoặc cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, kinh doanh và giáo dục, nhằm mô tả sự kết nối của một cá nhân hoặc tổ chức với một đơn vị hoặc nhóm lớn hơn, chẳng hạn như trường học, công ty hoặc hội nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp