Bản dịch của từ Affiliation trong tiếng Việt
Affiliation
Noun [U/C]

Affiliation(Noun)
ɐfˌɪlɪˈeɪʃən
ˌɑfɪɫiˈeɪʃən
01
Một mối quan hệ chính thức với một tổ chức tôn giáo hoặc chính trị
An official connection to a religious or political organization
Ví dụ
02
Trạng thái thuộc về một nhóm hoặc tổ chức cụ thể.
The state of being affiliated with a particular group or organization
Ví dụ
03
Một sự liên kết hoặc mối quan hệ với một tổ chức hoặc nhóm.
A connection or relationship to an organization or group
Ví dụ
