Bản dịch của từ Affiliation trong tiếng Việt

Affiliation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affiliation (Noun)

əfˌɪliˈeiʃn̩
əfˌɪliˈeiʃn̩
01

(luật) việc xác lập tư cách làm cha hoặc thai sản của trẻ em.

(law) the establishment of a child's paternity or maternity.

Ví dụ

The affiliation of the child was confirmed through a DNA test.

Sự liên kết của đứa trẻ đã được xác nhận thông qua xét nghiệm ADN.

Legal documents were required to prove the child's affiliation.

Cần có tài liệu pháp lý để chứng minh sự liên kết của đứa trẻ.

The court recognized the affiliation based on the evidence presented.

Tòa án công nhận sự liên kết dựa trên bằng chứng được trình bày.

02

Mối quan hệ bắt nguồn từ việc liên kết cái này với cái khác.

The relationship resulting from affiliating one thing with another.

Ví dụ

Her affiliation with the local charity strengthened community bonds.

Mối quan hệ của cô ấy với tổ chức từ thiện địa phương đã củng cố mối liên kết cộng đồng.

The political party's affiliation with youth groups boosted its popularity.

Mối quan hệ của đảng chính trị với các nhóm thanh niên đã tăng cường sự phổ biến của nó.

His affiliation to the environmental movement drove his activism forward.

Mối quan hệ của anh ấy với phong trào bảo vệ môi trường đã thúc đẩy hoạt động chính trị của anh ấy.

03

Một câu lạc bộ, hiệp hội hoặc tổ chức bảo trợ được thành lập, đặc biệt là công đoàn.

A club, society or umbrella organisation so formed, especially a trade union.

Ví dụ

She joined the student affiliation to promote social activities.

Cô ấy đã tham gia vào tổ chức sinh viên để thúc đẩy các hoạt động xã hội.

The affiliation of teachers organized a charity event last month.

Tổ chức của giáo viên đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng trước.

The company's affiliation with the charity brought in many donations.

Sự liên kết của công ty với tổ chức từ thiện đã mang lại nhiều sự đóng góp.

Dạng danh từ của Affiliation (Noun)

SingularPlural

Affiliation

Affiliations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affiliation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affiliation

Không có idiom phù hợp