Bản dịch của từ Affirmative trong tiếng Việt
Affirmative
Affirmative (Adjective)
Đồng ý hoặc đồng ý với một tuyên bố hoặc yêu cầu.
Agreeing with or consenting to a statement or request.
She gave an affirmative response to the invitation.
Cô ấy đã đồng ý với lời mời.
The group reached an affirmative decision on the matter.
Nhóm đã đạt được quyết định đồng thuận về vấn đề.
His affirmative attitude helped improve the social atmosphere.
Thái độ đồng thuận của anh ấy đã giúp cải thiện không khí xã hội.
She received affirmative feedback from her friends after the presentation.
Cô ấy nhận được phản hồi ủng hộ từ bạn bè sau buổi thuyết trình.
His affirmative attitude helped boost the team's morale during the competition.
Thái độ ủng hộ của anh ấy giúp tăng cao tinh thần của đội trong cuộc thi.
The affirmative gestures from the audience motivated the speaker to continue.
Những cử chỉ ủng hộ từ khán giả đã thúc đẩy diễn giả tiếp tục.
Dạng tính từ của Affirmative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Affirmative Xác nhận | More affirmative Khẳng định hơn | Most affirmative Hầu hết các khẳng định |
Affirmative (Interjection)
Thể hiện sự đồng ý hoặc đồng ý với một tuyên bố hoặc yêu cầu; đúng.
Expressing agreement with or consent to a statement or request; yes.
Affirmative, I will attend the charity event on Saturday.
Đồng ý, tôi sẽ tham gia sự kiện từ thiện vào thứ bảy.
Affirmative, the community project received overwhelming support from volunteers.
Đồng ý, dự án cộng đồng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các tình nguyện viên.
Affirmative, the local government approved the new recycling program.
Đồng ý, chính quyền địa phương đã chấp thuận chương trình tái chế mới.
Affirmative (Noun)
She nodded in affirmative to the proposal.
Cô ấy gật đầu đồng ý với đề xuất.
His affirmative was met with cheers from the audience.
Sự đồng ý của anh ấy được khán giả hoan hô.
The team members showed their affirmative by raising hands.
Các thành viên nhóm thể hiện sự đồng ý bằng việc giơ tay lên.
Dạng danh từ của Affirmative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affirmative | Affirmatives |
Họ từ
Từ "affirmative" trong tiếng Anh có nghĩa là khẳng định hoặc xác nhận một điều gì đó. Trong ngữ cảnh quân sự, nó thường được dùng để chỉ sự đồng ý hoặc xác nhận một câu hỏi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Ở Anh, âm "a" trong "affirmative" có thể được phát âm rõ hơn so với tình hình ở Mỹ. Trong cuộc giao tiếp, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính thức hoặc văn bản pháp lý.
Từ "affirmative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affirmativus", từ động từ "affirmare", có nghĩa là xác nhận hay khẳng định.Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và ngôn ngữ học để chỉ những phát biểu hay câu trả lời đồng ý hoặc khẳng định. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng trong việc giao tiếp rõ ràng và chính xác, nhấn mạnh việc xác nhận thông tin hay ý kiến.
"Từ 'affirmative' thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh cần xác nhận thông tin hoặc đồng ý với ý kiến. Trong các bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp chính thức, như trong các cuộc họp, quảng cáo hoặc tuyên bố chính thức, nhằm nhấn mạnh sự đồng tình hoặc khẳng định một quan điểm. Sự xuất hiện của từ 'affirmative' thể hiện tính xác thực và sự đồng thuận trong giao tiếp".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp