Bản dịch của từ Affirmative trong tiếng Việt

Affirmative

Adjective Interjection Noun [U/C]

Affirmative (Adjective)

əfˈɝmətɪv
əfˈɝɹmətɪv
01

Đồng ý hoặc đồng ý với một tuyên bố hoặc yêu cầu.

Agreeing with or consenting to a statement or request.

Ví dụ

She gave an affirmative response to the invitation.

Cô ấy đã đồng ý với lời mời.

The group reached an affirmative decision on the matter.

Nhóm đã đạt được quyết định đồng thuận về vấn đề.

His affirmative attitude helped improve the social atmosphere.

Thái độ đồng thuận của anh ấy đã giúp cải thiện không khí xã hội.

02

Cung cấp hỗ trợ về mặt cảm xúc.

Offering emotional support.

Ví dụ

She received affirmative feedback from her friends after the presentation.

Cô ấy nhận được phản hồi ủng hộ từ bạn bè sau buổi thuyết trình.

His affirmative attitude helped boost the team's morale during the competition.

Thái độ ủng hộ của anh ấy giúp tăng cao tinh thần của đội trong cuộc thi.

The affirmative gestures from the audience motivated the speaker to continue.

Những cử chỉ ủng hộ từ khán giả đã thúc đẩy diễn giả tiếp tục.

Dạng tính từ của Affirmative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Affirmative

Xác nhận

More affirmative

Khẳng định hơn

Most affirmative

Hầu hết các khẳng định

Affirmative (Interjection)

əfˈɝmətɪv
əfˈɝɹmətɪv
01

Thể hiện sự đồng ý hoặc đồng ý với một tuyên bố hoặc yêu cầu; đúng.

Expressing agreement with or consent to a statement or request; yes.

Ví dụ

Affirmative, I will attend the charity event on Saturday.

Đồng ý, tôi sẽ tham gia sự kiện từ thiện vào thứ bảy.

Affirmative, the community project received overwhelming support from volunteers.

Đồng ý, dự án cộng đồng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các tình nguyện viên.

Affirmative, the local government approved the new recycling program.

Đồng ý, chính quyền địa phương đã chấp thuận chương trình tái chế mới.

Affirmative (Noun)

əfˈɝmətɪv
əfˈɝɹmətɪv
01

Một tuyên bố đồng ý hoặc đồng ý với một khẳng định hoặc yêu cầu.

A statement of agreement with or consent to an assertion or request.

Ví dụ

She nodded in affirmative to the proposal.

Cô ấy gật đầu đồng ý với đề xuất.

His affirmative was met with cheers from the audience.

Sự đồng ý của anh ấy được khán giả hoan hô.

The team members showed their affirmative by raising hands.

Các thành viên nhóm thể hiện sự đồng ý bằng việc giơ tay lên.

Dạng danh từ của Affirmative (Noun)

SingularPlural

Affirmative

Affirmatives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affirmative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] While many people suggest that they should focus purely on displaying works that represent the nation's culture and history, others with contradicting views that international works are also of great worth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History

Idiom with Affirmative

Không có idiom phù hợp