Bản dịch của từ Affirming trong tiếng Việt

Affirming

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affirming(Verb)

əfˈɝmɪŋ
əfˈɝmɪŋ
01

Tuyên bố như một thực tế; khẳng định một cách mạnh mẽ và công khai.

State as a fact; assert strongly and publicly.

Ví dụ

Dạng động từ của Affirming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Affirm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Affirmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Affirmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Affirms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Affirming

Affirming(Adjective)

əfˈɝmɪŋ
əfˈɝmɪŋ
01

Bày tỏ sự đồng ý hoặc chấp thuận.

Expressing agreement or approval.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ