Bản dịch của từ Affirming trong tiếng Việt
Affirming

Affirming(Verb)
Dạng động từ của Affirming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affirm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affirmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affirmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affirms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affirming |
Affirming(Adjective)
Bày tỏ sự đồng ý hoặc chấp thuận.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "affirming" là động từ phân từ hiện tại của "affirm", mang nghĩa khẳng định hoặc xác nhận điều gì đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường ám chỉ đến việc củng cố hoặc tán thành niềm tin và cảm nhận tích cực. Trong tiếng Anh Anh, "affirming" có thể được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường sử dụng cho các mục đích cá nhân nhiều hơn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và sự tự chấp nhận.
Từ "affirming" có nguồn gốc từ động từ Latin "affirmare", có nghĩa là "khẳng định" hay "thừa nhận". "Affirmare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "firmare" (củng cố, làm vững chắc). Trong lịch sử, từ này phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa khẳng định sự đúng đắn hoặc sự thật của điều gì đó. Ngày nay, "affirming" liên quan chặt chẽ đến việc xác nhận, hỗ trợ hoặc củng cố những giá trị hoặc ý tưởng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và tâm lý học.
Từ "affirming" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "affirming" thường được sử dụng để diễn đạt sự xác nhận, đồng thuận hoặc khẳng định một lập luận. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các tình huống như thảo luận về sự tự tin trong quan điểm cá nhân hoặc đánh giá các nghiên cứu, nơi tính xác thực và sự chấp nhận kết quả là cần thiết.
Họ từ
Từ "affirming" là động từ phân từ hiện tại của "affirm", mang nghĩa khẳng định hoặc xác nhận điều gì đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường ám chỉ đến việc củng cố hoặc tán thành niềm tin và cảm nhận tích cực. Trong tiếng Anh Anh, "affirming" có thể được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường sử dụng cho các mục đích cá nhân nhiều hơn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và sự tự chấp nhận.
Từ "affirming" có nguồn gốc từ động từ Latin "affirmare", có nghĩa là "khẳng định" hay "thừa nhận". "Affirmare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "firmare" (củng cố, làm vững chắc). Trong lịch sử, từ này phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa khẳng định sự đúng đắn hoặc sự thật của điều gì đó. Ngày nay, "affirming" liên quan chặt chẽ đến việc xác nhận, hỗ trợ hoặc củng cố những giá trị hoặc ý tưởng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và tâm lý học.
Từ "affirming" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "affirming" thường được sử dụng để diễn đạt sự xác nhận, đồng thuận hoặc khẳng định một lập luận. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các tình huống như thảo luận về sự tự tin trong quan điểm cá nhân hoặc đánh giá các nghiên cứu, nơi tính xác thực và sự chấp nhận kết quả là cần thiết.
