Bản dịch của từ Affirming trong tiếng Việt
Affirming
Affirming (Verb)
She is affirming her commitment to the cause on social media.
Cô ấy đang khẳng định cam kết của mình đối với nguyên nhân trên mạng xã hội.
The activist group is affirming their stance through peaceful protests.
Nhóm nhà hoạt động đang khẳng định quan điểm của họ thông qua các cuộc biểu tình hòa bình.
He keeps affirming his beliefs in equality during public speeches.
Anh ấy tiếp tục khẳng định niềm tin của mình vào sự bình đẳng trong các bài phát biểu công khai.
Dạng động từ của Affirming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affirming |
Affirming (Adjective)
Bày tỏ sự đồng ý hoặc chấp thuận.
She received affirming nods from her friends during the meeting.
Cô ấy nhận được những cử chỉ gật đầu đồng tình từ bạn bè trong cuộc họp.
The affirming comments on her post boosted her confidence online.
Những bình luận đồng tình trên bài đăng của cô ấy tăng cường sự tự tin của cô ấy trực tuyến.
His affirming smile reassured her about the upcoming presentation.
Nụ cười đồng tình của anh ấy làm cô ấy cảm thấy yên tâm về bài thuyết trình sắp tới.
Họ từ
Từ "affirming" là động từ phân từ hiện tại của "affirm", mang nghĩa khẳng định hoặc xác nhận điều gì đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường ám chỉ đến việc củng cố hoặc tán thành niềm tin và cảm nhận tích cực. Trong tiếng Anh Anh, "affirming" có thể được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường sử dụng cho các mục đích cá nhân nhiều hơn, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và sự tự chấp nhận.
Từ "affirming" có nguồn gốc từ động từ Latin "affirmare", có nghĩa là "khẳng định" hay "thừa nhận". "Affirmare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "firmare" (củng cố, làm vững chắc). Trong lịch sử, từ này phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa khẳng định sự đúng đắn hoặc sự thật của điều gì đó. Ngày nay, "affirming" liên quan chặt chẽ đến việc xác nhận, hỗ trợ hoặc củng cố những giá trị hoặc ý tưởng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và tâm lý học.
Từ "affirming" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "affirming" thường được sử dụng để diễn đạt sự xác nhận, đồng thuận hoặc khẳng định một lập luận. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các tình huống như thảo luận về sự tự tin trong quan điểm cá nhân hoặc đánh giá các nghiên cứu, nơi tính xác thực và sự chấp nhận kết quả là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp