Bản dịch của từ Affirming trong tiếng Việt
Affirming
Affirming (Verb)
She is affirming her commitment to the cause on social media.
Cô ấy đang khẳng định cam kết của mình đối với nguyên nhân trên mạng xã hội.
The activist group is affirming their stance through peaceful protests.
Nhóm nhà hoạt động đang khẳng định quan điểm của họ thông qua các cuộc biểu tình hòa bình.
Affirming (Adjective)
Bày tỏ sự đồng ý hoặc chấp thuận
She received affirming nods from her friends during the meeting.
Cô ấy nhận được những cử chỉ gật đầu đồng tình từ bạn bè trong cuộc họp.
The affirming comments on her post boosted her confidence online.
Những bình luận đồng tình trên bài đăng của cô ấy tăng cường sự tự tin của cô ấy trực tuyến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp