Bản dịch của từ Affirming trong tiếng Việt

Affirming

VerbAdjective

Affirming (Verb)

əfˈɝmɪŋ
əfˈɝmɪŋ
01

Tuyên bố như một thực tế; khẳng định một cách mạnh mẽ và công khai

State as a fact; assert strongly and publicly

Ví dụ

She is affirming her commitment to the cause on social media.

Cô ấy đang khẳng định cam kết của mình đối với nguyên nhân trên mạng xã hội.

The activist group is affirming their stance through peaceful protests.

Nhóm nhà hoạt động đang khẳng định quan điểm của họ thông qua các cuộc biểu tình hòa bình.

Affirming (Adjective)

əfˈɝmɪŋ
əfˈɝmɪŋ
01

Bày tỏ sự đồng ý hoặc chấp thuận

Expressing agreement or approval

Ví dụ

She received affirming nods from her friends during the meeting.

Cô ấy nhận được những cử chỉ gật đầu đồng tình từ bạn bè trong cuộc họp.

The affirming comments on her post boosted her confidence online.

Những bình luận đồng tình trên bài đăng của cô ấy tăng cường sự tự tin của cô ấy trực tuyến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affirming

Không có idiom phù hợp