Bản dịch của từ Afflicts trong tiếng Việt
Afflicts
Afflicts (Verb)
Poverty afflicts many families in urban areas like Los Angeles.
Nghèo đói gây đau khổ cho nhiều gia đình ở các khu vực đô thị như Los Angeles.
Unemployment does not afflict everyone in the community.
Thất nghiệp không gây đau khổ cho tất cả mọi người trong cộng đồng.
Does crime afflict the youth in Chicago significantly?
Tội phạm có gây đau khổ cho thanh thiếu niên ở Chicago không?
Dạng động từ của Afflicts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Afflict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Afflicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Afflicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Afflicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Afflicting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Afflicts cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp