Bản dịch của từ Afflicts trong tiếng Việt

Afflicts

Verb

Afflicts (Verb)

əflˈɪkts
əflˈɪkts
01

Gây ra đau đớn hoặc đau khổ.

To cause pain or suffering.

Ví dụ

Poverty afflicts many families in urban areas like Los Angeles.

Nghèo đói gây đau khổ cho nhiều gia đình ở các khu vực đô thị như Los Angeles.

Unemployment does not afflict everyone in the community.

Thất nghiệp không gây đau khổ cho tất cả mọi người trong cộng đồng.

Does crime afflict the youth in Chicago significantly?

Tội phạm có gây đau khổ cho thanh thiếu niên ở Chicago không?

Dạng động từ của Afflicts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Afflict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Afflicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Afflicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Afflicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Afflicting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Afflicts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afflicts

Không có idiom phù hợp