Bản dịch của từ Affricate trong tiếng Việt
Affricate

Affricate (Noun)
Một âm vị kết hợp một âm vị với một âm ma sát hoặc âm xát theo sau có cùng vị trí phát âm, ví dụ: ch như trong cái ghế và j như trong cái lọ.
A phoneme which combines a plosive with an immediately following fricative or spirant sharing the same place of articulation eg ch as in chair and j as in jar.
English has affricates like 'ch' and 'j'.
Tiếng Anh có âm affricate như 'ch' và 'j'.
The pronunciation of 'ch' and 'j' involves affricates.
Cách phát âm 'ch' và 'j' liên quan đến affricate.
Linguists study affricates in phonetics to understand speech sounds.
Người học ngôn ngữ nghiên cứu affricate trong ngữ âm học để hiểu âm thanh nói.
Họ từ
Âm tắc xát (affricate) là một loại âm nói được tạo ra bằng cách kết hợp giữa một âm tắc (plosive) và một âm xát (fricative). Trong quy trình phát âm, không khí bị chặn lại hoàn toàn trước khi được giải phóng một phần, tạo ra âm thanh xát. Âm tắc xát trong tiếng Anh bao gồm /tʃ/ như trong "chop" và /dʒ/ như trong "judge". Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không khác biệt đáng kể; tuy nhiên, sự khác biệt rõ ràng có thể xuất hiện trong ngữ điệu và một số ngữ cảnh sử dụng nhất định.
Từ "affricate" xuất phát từ chữ Latin "affricatus", có nghĩa là "một cái gì đó kết hợp". Nó được xây dựng từ tiền tố "ad-" (có nghĩa là "tới") và "fricare" (có nghĩa là "cọ xát"). Trong lĩnh vực ngữ âm học, thuật ngữ này chỉ những âm thanh được tạo ra bằng cách kết hợp một âm tắc và một âm fricative, trong đó có một sự chuyển đổi từ sự cản trở hoàn toàn sang sự cản trở một phần. Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà các âm thanh ngôn ngữ được kết hợp để tạo ra các đơn vị phát âm phức tạp hơn, thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ.
Từ "affricate" chỉ các âm vị được tạo ra bằng cách kết hợp sự ngừng lại và sự tiếp diễn của không khí, và thường xuất hiện trong lĩnh vực ngữ âm học và ngôn ngữ học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi thảo luận về ngữ âm hoặc lối phát âm. Trong các bối cảnh khác, "affricate" thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ, giáo trình học ngôn ngữ, và các bài thuyết trình về âm học, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc phát âm chính xác và sự nhận diện âm thanh trong học tập ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp