Bản dịch của từ Affricate trong tiếng Việt

Affricate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affricate (Noun)

ˈæfɹəkət
ˈæfɹəkɪt
01

Một âm vị kết hợp một âm vị với một âm ma sát hoặc âm xát theo sau có cùng vị trí phát âm, ví dụ: ch như trong cái ghế và j như trong cái lọ.

A phoneme which combines a plosive with an immediately following fricative or spirant sharing the same place of articulation eg ch as in chair and j as in jar.

Ví dụ

English has affricates like 'ch' and 'j'.

Tiếng Anh có âm affricate như 'ch' và 'j'.