Bản dịch của từ Affricate trong tiếng Việt

Affricate

Noun [U/C]

Affricate (Noun)

ˈæfɹəkət
ˈæfɹəkɪt
01

Một âm vị kết hợp một âm vị với một âm ma sát hoặc âm xát theo sau có cùng vị trí phát âm, ví dụ: ch như trong cái ghế và j như trong cái lọ.

A phoneme which combines a plosive with an immediately following fricative or spirant sharing the same place of articulation eg ch as in chair and j as in jar

Ví dụ

English has affricates like 'ch' and 'j'.

Tiếng Anh có âm affricate như 'ch' và 'j'.

The pronunciation of 'ch' and 'j' involves affricates.

Cách phát âm 'ch' và 'j' liên quan đến affricate.

Linguists study affricates in phonetics to understand speech sounds.

Người học ngôn ngữ nghiên cứu affricate trong ngữ âm học để hiểu âm thanh nói.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affricate

Không có idiom phù hợp