Bản dịch của từ Aficionado trong tiếng Việt
Aficionado

Aficionado (Noun)
Một người rất am hiểu và nhiệt tình về một hoạt động, chủ đề hoặc trò tiêu khiển.
A person who is very knowledgeable and enthusiastic about an activity subject or pastime.
As a film aficionado, Sarah watches at least three movies weekly.
Là một người yêu thích phim, Sarah xem ít nhất ba bộ phim mỗi tuần.
The music aficionado attended every concert of her favorite band.
Người yêu nhạc đã tham dự mọi buổi hòa nhạc của ban nhạc yêu thích của cô ấy.
He is a wine aficionado, often hosting tasting events at his house.
Anh ấy là người yêu thích rượu vang, thường tổ chức các sự kiện thử nếm tại nhà mình.
Họ từ
Aficionado là một danh từ trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là người yêu thích hoặc đam mê một lĩnh vực, đặc biệt là nghệ thuật, thể thao hoặc một sở thích nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong văn hóa Mỹ. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; trong khi người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu. Aficionado thể hiện sự nhiệt tình sâu sắc và kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể.
Từ "aficionado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ động từ "aficionar", có nghĩa là "yêu thích" hoặc "thích thú". Bản thân từ này lấy cảm hứng từ tiếng Latinh "affectionare", mang ý nghĩa "yêu thương". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những người cuồng nhiệt đối với một sở thích hoặc lĩnh vực cụ thể, thể hiện sự đam mê và chuyên môn của họ. Ngày nay, "aficionado" thường ám chỉ những người có sự say mê sâu sắc về nghệ thuật, thể thao hoặc một lĩnh vực nào đó, duy trì tinh thần của sự yêu thích nguyên thủy.
Từ "aficionado" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và phần nói, thường liên quan đến chủ đề về sở thích hoặc chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người đam mê hoặc có kiến thức sâu sắc về một lĩnh vực nào đó, như nghệ thuật, thể thao hoặc ẩm thực. "Aficionado" thường xuất hiện trong câu chuyện cá nhân hoặc phỏng vấn, nơi người nói muốn nhấn mạnh sự đam mê và hiểu biết của bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp