Bản dịch của từ Afore trong tiếng Việt

Afore

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afore (Preposition)

əfˈoʊɹ
əfˈoʊɹ
01

Trước.

Before.

Ví dụ

Afore the meeting, we discussed the agenda thoroughly.

Trước cuộc họp, chúng tôi đã thảo luận kỹ lưỡng về chương trình.

We did not meet afore the event last week.

Chúng tôi đã không gặp nhau trước sự kiện tuần trước.

Did you prepare the materials afore the social gathering?

Bạn đã chuẩn bị tài liệu trước buổi gặp gỡ xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afore

Không có idiom phù hợp