Bản dịch của từ Afore trong tiếng Việt
Afore

Afore (Preposition)
Trước.
Before.
Afore the meeting, we discussed the agenda thoroughly.
Trước cuộc họp, chúng tôi đã thảo luận kỹ lưỡng về chương trình.
We did not meet afore the event last week.
Chúng tôi đã không gặp nhau trước sự kiện tuần trước.
Did you prepare the materials afore the social gathering?
Bạn đã chuẩn bị tài liệu trước buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Từ "afore" là một từ cổ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trước đây" hoặc "trước đó". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý, chủ yếu là để chỉ một thời điểm hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm khác. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được dùng và thường được thay thế bằng "before". Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn ngữ nghĩa.
Từ "afore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ tiền tố "a-" (mang nghĩa "trước") và "fore" (cũng có nghĩa "trước"). Việc sử dụng "afore" gắn liền với ý nghĩa chỉ địa điểm hoặc thời gian trước một sự kiện cụ thể, phản ánh sự quan trọng của thứ tự và vị trí trong văn viết thời xưa. Mặc dù ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, "afore" vẫn tồn tại như một di sản ngữ nghĩa, nhấn mạnh tính chất tường thuật và chân thực trong văn bản.
Từ "afore" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn chương cổ hoặc các tài liệu pháp lý, chủ yếu để chỉ "trước đây" hoặc "trước". Tuy nhiên, việc sử dụng "afore" trong các bài kiểm tra IELTS không phổ biến, do nó không phù hợp với ngữ cảnh hiện đại và cách diễn đạt thông thường của tiếng Anh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp