Bản dịch của từ Aforementioned trong tiếng Việt
Aforementioned

Aforementioned (Adjective)
Biểu thị một sự vật hoặc người được đề cập trước đó.
Denoting a thing or person previously mentioned.
The aforementioned study is crucial for the research paper.
Nghiên cứu đã đề cập trước đó quan trọng cho bài nghiên cứu.
She did not refer to the aforementioned article in her presentation.
Cô ấy không đề cập đến bài báo đã đề cập trước đó trong bài thuyết trình của mình.
Have you read the aforementioned book recommended by the professor?
Bạn đã đọc cuốn sách đã đề cập trước đó được giáo sư khuyến nghị chưa?
The aforementioned study shows a positive correlation between income and education.
Nghiên cứu đã nói trên cho thấy mối tương quan tích cực giữa thu nhập và giáo dục.
There is no evidence supporting the aforementioned claim about social media addiction.
Không có bằng chứng nào hỗ trợ lập luận đã nói trên về nghiện mạng xã hội.
Dạng tính từ của Aforementioned (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aforementioned Nói trên | - | - |
Từ "aforementioned" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật đã được đề cập trước đó trong văn bản hoặc lời nói. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức, nhằm tạo sự rõ ràng và chính xác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "aforementioned" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày ở cả hai biến thể.
Từ "aforementioned" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "a-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad-" (đến) và từ "fore" có nghĩa là trước. Từ này kết hợp với động từ "mentioned", có gốc từ tiếng Latinh "mentio", nghĩa là sự đề cập. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc chỉ định những điều đã được nêu ra trước đó trong văn bản, nhằm tạo sự rõ ràng và mạch lạc trong giao tiếp viết.
Từ "aforementioned" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và pháp lý để chỉ những đối tượng hoặc khái niệm đã được đề cập trước đó trong văn bản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu ở phần đọc và viết, hỗ trợ việc củng cố sự rõ ràng và mạch lạc trong lập luận. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu, báo cáo và hợp đồng, nơi cần đến sự chính xác và tính trang trọng trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



