Bản dịch của từ Aft trong tiếng Việt

Aft

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aft(Adjective)

ˈɑːft
ˈɑft
01

Nằm ở phía sau của một con tàu hoặc thuyền

Located at the rear of a ship or boat

Ví dụ
02

Nằm ở phía sau, đặc biệt là của một phương tiện giao thông

Situated at the back especially of a vehicle

Ví dụ
03

Ở phía sau

In or at the rear

Ví dụ