Bản dịch của từ Aft trong tiếng Việt
Aft
Aft (Adjective)
The aft deck of the ship offers a beautiful view.
Sàn sau của tàu cung cấp một khung cảnh đẹp.
Passengers can enjoy the aft section for relaxation during the cruise.
Hành khách có thể tận hưởng phần sau để thư giãn trong chuyến du thuyền.
The aft cabin is quieter compared to the front cabins.
Cabin phía sau yên tĩnh hơn so với các cabin phía trước.
"Aft" là một thuật ngữ hàng hải, chỉ phần phía sau của một con tàu hoặc máy bay. Trong ngữ cảnh hàng không và hàng hải, "aft" được sử dụng để xác định vị trí, ngược với "fore", tức là phía trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào giọng điệu vùng miền. Trong cả hai ngôn ngữ, "aft" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hàng hải và vận tải.
Từ "aft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æftan", có nghĩa là "phía sau" hoặc "sau đó". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *afti, mang ý nghĩa "đằng sau" hay "theo sau". Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ trong ngữ nghĩa của không gian và thời gian, được sử dụng để mô tả vị trí hoặc thời điểm trong mối tương quan ngữ cảnh. Ngày nay, "aft" thường được sử dụng trong ngành hàng hải để chỉ phần phía sau của tàu.
Từ "aft" thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải, chủ yếu để chỉ phần sau của một tàu. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả vị trí. Ngoài ra, "aft" cũng xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, văn bản về hàng không và trong ngành hàng hải, thường dùng để chỉ vị trí tương đối trên phương tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp