Bản dịch của từ Aft trong tiếng Việt

Aft

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aft (Adjective)

ˈæft
ˈæft
01

Tại, gần hoặc về phía đuôi tàu hoặc đuôi máy bay.

At, near, or towards the stern of a ship or tail of an aircraft.

Ví dụ

The aft deck of the ship offers a beautiful view.

Sàn sau của tàu cung cấp một khung cảnh đẹp.

Passengers can enjoy the aft section for relaxation during the cruise.

Hành khách có thể tận hưởng phần sau để thư giãn trong chuyến du thuyền.

The aft cabin is quieter compared to the front cabins.

Cabin phía sau yên tĩnh hơn so với các cabin phía trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aft

Không có idiom phù hợp