Bản dịch của từ After trong tiếng Việt
After

After (Preposition)
Sau, sau khi.
After, after.
After the meeting, Sarah went for coffee with her friends.
Sau cuộc họp, Sarah đi uống cà phê với bạn bè của cô.
He arrived after midnight, missing the start of the party.
Anh ấy đến sau nửa đêm, bỏ lỡ thời điểm bắt đầu bữa tiệc.
After the event, they gathered for a group photo.
Sau sự kiện, họ tụ tập để chụp ảnh nhóm.
Từ "after" là một giới từ và trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "sau" hoặc "sau khi". Trong tiếng Anh Mỹ, "after" thường sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, người Anh thường sử dụng "afterwards" để chỉ thời gian xảy ra sau đó, trong khi người Mỹ có thể sử dụng "after" một cách linh hoạt hơn. "After" cũng được sử dụng trong nhiều thành ngữ và cụm từ, thể hiện sự tiếp nối về thời gian hoặc thứ tự sự kiện.
Từ "after" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfter", có nghĩa là "sau". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "nahts", có liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "post", mang nghĩa là "sau" hay "đằng sau". Trong lịch sử, "after" đã được sử dụng để chỉ thời gian và thứ tự xảy ra trong các sự kiện. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ pháp để diễn tả vị trí tạm thời hoặc thứ tự của sự kiện, phản ánh sự phát triển liên tục của ngôn ngữ.
Từ "after" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ tự xảy ra của các sự kiện, ví dụ như trong mô tả quá trình hoặc lập luận. Ngoài ra, "after" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như diễn tả thời điểm xảy ra hành động, hoặc trong các cuộc thảo luận về kế hoạch tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



