Bản dịch của từ After a while trong tiếng Việt
After a while

After a while (Phrase)
After a while, they decided to meet for coffee.
Sau một thời gian, họ quyết định gặp nhau uống cà phê.
After a while, the group of friends dispersed to their homes.
Sau một thời gian, nhóm bạn tan ra về nhà.
After a while, she realized she left her phone at the cafe.
Sau một thời gian, cô nhận ra cô đã để quên điện thoại ở quán cà phê.
After a while (Idiom)
Một cụm từ được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó xảy ra cuối cùng hoặc sau một thời gian trì hoãn.
A phrase used to indicate that something happens eventually or after a delay.
After a while, she finally got a job offer.
Sau một thời gian, cô ấy cuối cùng đã nhận được một lời đề nghị việc làm.
He started feeling better after a while of resting.
Anh ấy bắt đầu cảm thấy khỏe hơn sau một thời gian nghỉ ngơi.
After a while, they decided to adopt a pet together.
Sau một thời gian, họ quyết định nhận nuôi một con vật cưng cùng nhau.
Cụm từ "after a while" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian nhất định đã trôi qua trước khi một sự kiện hoặc hành động xảy ra. Cụm từ này thường mang nghĩa tương đối, thể hiện sự không xác định về thời gian cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm cũng như ngữ điệu trong giao tiếp.
Cụm từ "after a while" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với thành phần "after" (từ Latin "post") và "while" (từ tiếng Anh cổ "hwila"). "Post" có nghĩa là sau, trong khi "hwila" biểu thị khoảng thời gian. Cụm từ này được sử dụng để chỉ thời gian trôi qua trước khi một sự kiện hoặc hành động xảy ra. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự nhấn mạnh vào khoảng thời gian tạm thời, tạo điều kiện cho sự thay đổi hoặc kết quả nhất định.
Cụm từ "after a while" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà việc mô tả hành động xảy ra sau một khoảng thời gian là cần thiết. Trong bối cảnh khác, cụm này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự thay đổi hoặc sự kiên nhẫn trong một tình huống nào đó. Cách sử dụng của nó thường liên quan đến việc diễn tả thời gian chờ đợi hoặc sự tiến triển của sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



