Bản dịch của từ After all trong tiếng Việt
After all

After all (Adverb)
Bất chấp mọi thứ, hoặc bất chấp mọi điều; tuy nhiên.
In spite of everything nevertheless.
After all, she decided to pursue her dream of studying abroad.
Cuối cùng, cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ du học.
He didn't get the score he wanted on the IELTS test after all.
Anh ấy không đạt được điểm số mình muốn trong bài kiểm tra IELTS cuối cùng.
Did you manage to finish your IELTS essay on time after all?
Bạn đã kịp hoàn thành bài luận IELTS của mình đúng hạn không?
After all (Phrase)
I studied hard for the IELTS exam, and after all, I got a high score.
Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi IELTS, và cuối cùng, tôi đã đạt điểm cao.
She didn't believe she could pass the test, but after all, she did.
Cô ấy không tin rằng mình có thể qua bài kiểm tra, nhưng cuối cùng, cô ấy đã làm được.
Did you think you would fail the speaking section? After all, you aced it!
Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ trượt phần nói không? Cuối cùng, bạn đã làm rất tốt!
Cụm từ "after all" thường được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh rằng điều gì đó mà người nói đã nói hoặc suy nghĩ là đúng, bất chấp những gì đã được nói trước đó. Cụm từ này có thể mang nghĩa là "sau tất cả" hoặc "cuối cùng thì". Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa khá tương đồng, nhưng trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng cụm từ này để chỉ sự nhấn mạnh trong tranh luận, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "after all" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp với hai từ Latinh "post" (sau) và "omnis" (tất cả). Cụm từ này ban đầu mang ý nghĩa chỉ sự tổng kết hoặc kết luận sau một quá trình xem xét mọi khía cạnh. Qua thời gian, nó đã phát triển thành một ngữ pháp dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn đúng mặc dù có thể nhiều yếu tố khác đã được xem xét, phản ánh sự khẳng định trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "after all" thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để nhấn mạnh một ý kiến hoặc kết luận sau khi đã xem xét các yếu tố khác. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài luận và thảo luận phản ánh cách mà thí sinh củng cố lập luận của mình. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, trong các cuộc trò chuyện khi người nói muốn nhấn mạnh sự tỉnh táo hoặc khái quát lại một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
