Bản dịch của từ After consideration trong tiếng Việt
After consideration

After consideration (Phrase)
After consideration, the charity decided to fund the project.
Sau khi xem xét, tổ chức từ thiện quyết định tài trợ dự án.
The team made the decision after careful consideration of all options.
Đội đã đưa ra quyết định sau khi xem xét cẩn thận tất cả các lựa chọn.
After consideration, she accepted the job offer from the company.
Sau khi xem xét, cô ấy chấp nhận lời mời làm việc từ công ty.
Cụm từ "after consideration" có nghĩa là "sau khi xem xét" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức để chỉ hành động đánh giá hoặc suy nghĩ về một vấn đề trước khi đưa ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Cụm từ thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, văn bản thương mại hoặc trong bối cảnh thảo luận chính thức.
Cụm từ "after consideration" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "considerare", có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "xem xét". Từ này được hình thành từ "cum" (cùng) và "sidere" (ngồi). Qua thời gian, "consider" đã phát triển để chỉ quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề nào đó trước khi đưa ra quyết định. Sự kết hợp trong cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động xảy ra sau khi đã xem xét, phân tích một cách nghiêm túc.
Cụm từ "after consideration" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong các bài luận và bài nói. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối cao trong ngữ cảnh thảo luận và phân tích ý kiến. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống pháp lý, văn bản chính thức, và khi diễn đạt sự đánh giá sau khi xem xét kỹ lưỡng một vấn đề. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự chín chắn và có trách nhiệm trong việc ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp