Bản dịch của từ After-party trong tiếng Việt
After-party

After-party (Noun)
The after-party at John's house was more fun than the main event.
Bữa tiệc sau tại nhà John vui hơn sự kiện chính.
After the concert, the after-party started at the local bar.
Sau buổi hòa nhạc, bữa tiệc sau bắt đầu tại quán bar địa phương.
The after-party was a great opportunity to socialize with new people.
Bữa tiệc sau là một cơ hội tuyệt vời để giao lưu với những người mới.
Từ "after-party" chỉ sự kiện được tổ chức sau một sự kiện chính, như buổi tiệc, buổi hòa nhạc hoặc lễ trao giải. Trong ngữ văn Anh-Mỹ và Anh-Anh, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, "after-party" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ các bữa tiệc thân mật, không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn tính chất truyền thống hoặc nghi lễ của sự kiện chính. "After-party" cũng có thể chứa đựng ý nghĩa về sự giao lưu xã hội và xây dựng mối quan hệ.
Từ "after-party" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp "after" (sau) và "party" (tiệc). Cụm từ này bắt nguồn từ cách sử dụng trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là vào thế kỷ 20, khi các sự kiện, lễ hội và buổi tiệc thường được tổ chức sau các sự kiện lớn như buổi hòa nhạc hay lễ trao giải. Ngày nay, "after-party" chỉ những buổi tiệc diễn ra sau các sự kiện chính, thể hiện sự tiếp nối và kết nối xã hội của con người.
Từ "after-party" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bối cảnh trò chuyện và viết luận trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về các sự kiện xã hội hoặc văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu văn hóa nghệ thuật, quảng cáo sự kiện hoặc trong các bài viết mô tả hoạt động giải trí. Nó được sử dụng để chỉ các bữa tiệc diễn ra sau sự kiện chính, như concert hay lễ trao giải, thường mang tính chất thân mật và vui vẻ.