Bản dịch của từ After-party trong tiếng Việt

After-party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

After-party (Noun)

ˈæftɚpˌɑɹtit
ˈæftɚpˌɑɹtit
01

Một bữa tiệc diễn ra sau một bữa tiệc hoặc sự kiện chính thức, thường là công khai.

A party that happens after an official, often public, party or event.

Ví dụ

The after-party at John's house was more fun than the main event.

Bữa tiệc sau tại nhà John vui hơn sự kiện chính.

After the concert, the after-party started at the local bar.

Sau buổi hòa nhạc, bữa tiệc sau bắt đầu tại quán bar địa phương.

The after-party was a great opportunity to socialize with new people.

Bữa tiệc sau là một cơ hội tuyệt vời để giao lưu với những người mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/after-party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with After-party

Không có idiom phù hợp