Bản dịch của từ After-school activity trong tiếng Việt

After-school activity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

After-school activity (Noun)

ˈæftɚsˈul æktˈɪvəti
ˈæftɚsˈul æktˈɪvəti
01

Một hoạt động diễn ra sau ngày học bình thường.

An activity that takes place after the regular school day.

Ví dụ

Many students enjoy participating in after-school activities like soccer clubs.

Nhiều học sinh thích tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ bóng đá.

Not all schools offer after-school activities for their students.

Không phải tất cả các trường đều cung cấp hoạt động ngoại khóa cho học sinh.

What after-school activities are available at Lincoln High School?

Có những hoạt động ngoại khóa nào tại trường trung học Lincoln?

After-school activity (Adjective)

ˈæftɚsˈul æktˈɪvəti
ˈæftɚsˈul æktˈɪvəti
01

Liên quan đến các hoạt động diễn ra sau ngày học bình thường.

Relating to activities that take place after the regular school day.

Ví dụ

After-school activities help students develop social skills and friendships.

Các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội và tình bạn.

After-school activities are not always available for every student at Lincoln High.

Các hoạt động ngoại khóa không phải lúc nào cũng có sẵn cho mọi học sinh tại Lincoln High.

What after-school activities are popular among students at your school?

Các hoạt động ngoại khóa nào phổ biến trong số học sinh tại trường bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/after-school activity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with After-school activity

Không có idiom phù hợp