Bản dịch của từ After-school activity trong tiếng Việt
After-school activity

After-school activity (Noun)
Many students enjoy participating in after-school activities like soccer clubs.
Nhiều học sinh thích tham gia các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ bóng đá.
Not all schools offer after-school activities for their students.
Không phải tất cả các trường đều cung cấp hoạt động ngoại khóa cho học sinh.
What after-school activities are available at Lincoln High School?
Có những hoạt động ngoại khóa nào tại trường trung học Lincoln?
After-school activity (Adjective)
After-school activities help students develop social skills and friendships.
Các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội và tình bạn.
After-school activities are not always available for every student at Lincoln High.
Các hoạt động ngoại khóa không phải lúc nào cũng có sẵn cho mọi học sinh tại Lincoln High.
What after-school activities are popular among students at your school?
Các hoạt động ngoại khóa nào phổ biến trong số học sinh tại trường bạn?
Hoạt động sau giờ học (after-school activity) đề cập đến các hoạt động diễn ra bên ngoài giờ học chính thức, thường nhằm mục đích phát triển kỹ năng, sở thích hoặc tăng cường sự giao lưu xã hội cho học sinh. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, tại Anh, một số hoạt động như “extracurricular clubs” có thể được nhấn mạnh hơn. Hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện của học sinh.
Cụm từ "after-school activity" có nguồn gốc từ "after" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "æfter", có nghĩa là "sau", và "school", xuất phát từ tiếng Latin "schola", từ "scholē", chỉ nơi học tập. Thuật ngữ này thường chỉ các hoạt động diễn ra sau giờ học chính thức, phản ánh sự phát triển của giáo dục toàn diện và sự chú trọng đến việc tạo ra môi trường học tập ngoài lớp học, giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội và cá nhân.
Cụm từ "after-school activity" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh của bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hoạt động ngoại khóa sau giờ học. Trong các cuộc hội thoại xã hội, cụm này xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, liên quan đến các hoạt động như thể thao, nghệ thuật, và câu lạc bộ học thuật, nhằm thúc đẩy sự phát triển toàn diện cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp