Bản dịch của từ After-tax trong tiếng Việt
After-tax

After-tax (Adjective)
After-tax income is crucial for families in urban areas like New York.
Thu nhập sau thuế rất quan trọng cho các gia đình ở New York.
Many people do not understand after-tax earnings in their monthly budget.
Nhiều người không hiểu thu nhập sau thuế trong ngân sách hàng tháng.
Is after-tax income higher for workers in tech compared to retail?
Thu nhập sau thuế có cao hơn cho công nhân trong ngành công nghệ không?
Thuật ngữ "after-tax" được hiểu là khoản tiền còn lại sau khi đã trừ thuế. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán để chỉ các chỉ số tài chính hoặc thu nhập mà không còn chịu ảnh hưởng của thuế. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một cách, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng hoặc thuật ngữ bổ sung. Ví dụ, "after-tax income" (thu nhập sau thuế) trong cả hai ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong các báo cáo tài chính.
Thuật ngữ "after-tax" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "after" có nguồn gốc từ tiếng Latin "post", nghĩa là "sau khi". Từ "tax" xuất phát từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh thuế". Kết hợp lại, "after-tax" chỉ phần thu nhập hoặc lợi nhuận còn sót lại sau khi đã trừ đi thuế. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc xác định lợi ích tài chính thực sự của cá nhân hoặc doanh nghiệp trong bối cảnh hệ thống thuế hiện đại.
Từ "after-tax" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và thuế, như báo cáo tài chính hoặc phân tích lợi nhuận. Trong các tình huống thường gặp, "after-tax" được áp dụng để mô tả thu nhập hoặc lợi nhuận sau khi đã trừ thuế, giúp người nghe hiểu rõ hơn về tình hình tài chính thực tế của cá nhân hoặc tổ chức.