Bản dịch của từ After-tax trong tiếng Việt

After-tax

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

After-tax (Adjective)

ˈæftɚtˌæks
ˈæftɚtˌæks
01

Liên quan đến thu nhập còn lại sau khi trừ đi các khoản thuế phải nộp.

Relating to income that remains after the deduction of taxes due.

Ví dụ

After-tax income is crucial for families in urban areas like New York.

Thu nhập sau thuế rất quan trọng cho các gia đình ở New York.

Many people do not understand after-tax earnings in their monthly budget.

Nhiều người không hiểu thu nhập sau thuế trong ngân sách hàng tháng.

Is after-tax income higher for workers in tech compared to retail?

Thu nhập sau thuế có cao hơn cho công nhân trong ngành công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/after-tax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with After-tax

Không có idiom phù hợp