Bản dịch của từ After the watershed trong tiếng Việt

After the watershed

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

After the watershed (Phrase)

ˈæftɚ ðə wˈɔtɚʃˌɛd
ˈæftɚ ðə wˈɔtɚʃˌɛd
01

Đề cập đến thời điểm sau khi nội dung hướng tới người lớn hơn có thể được phát sóng trên truyền hình.

Referring to the time after which more adult-oriented content can be broadcast on television.

Ví dụ

After the watershed, many adult shows air on Channel 7.

Sau giờ quy định, nhiều chương trình người lớn phát sóng trên Kênh 7.

After the watershed, children cannot watch certain movies anymore.

Sau giờ quy định, trẻ em không thể xem một số bộ phim nữa.

What time does programming change after the watershed on TV?

Mấy giờ thì chương trình thay đổi sau giờ quy định trên TV?

02

Một khoảng thời gian được sử dụng để chỉ ra rằng các hạn chế về nội dung đã được gỡ bỏ.

A period of time used to indicate that restrictions on content are lifted.

Ví dụ

After the watershed, more adult themes appear in television shows.

Sau giờ giới nghiêm, nhiều chủ đề người lớn xuất hiện trong chương trình truyền hình.

Programs do not show violence before the watershed time.

Các chương trình không chiếu bạo lực trước giờ giới nghiêm.

What time does the watershed start for most TV channels?

Giờ nào thì giờ giới nghiêm bắt đầu cho hầu hết các kênh truyền hình?

03

Sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy định truyền thông và sự phù hợp về độ tuổi của người xem.

Used in discussions about media regulations and viewer age suitability.

Ví dụ

Children should not watch TV after the watershed hour.

Trẻ em không nên xem TV sau giờ quy định.

Many parents believe that shows air after the watershed are inappropriate.

Nhiều bậc phụ huynh tin rằng chương trình sau giờ quy định là không phù hợp.

What time does the watershed start for children's programming?

Giờ quy định bắt đầu cho chương trình trẻ em là mấy giờ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng After the watershed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with After the watershed

Không có idiom phù hợp