Bản dịch của từ After-work trong tiếng Việt
After-work

After-work (Adjective)
Thuộc tính của, liên quan đến hoặc xảy ra trong một khoảng thời gian sau ngày làm việc; chỉ định cụ thể các hoạt động hoặc sự kiện xã hội diễn ra (ngay lập tức) sau giờ làm việc.
Attributive of, relating to, or occurring in a period of time after the working day; specifically designating activities or social events taking place (immediately) after work hours.
After-work drinks are a common way to unwind after a long day.
Đồ uống sau giờ làm việc là cách phổ biến để thư giãn sau một ngày dài.
The office organized an after-work party to celebrate the project's success.
Văn phòng đã tổ chức một bữa tiệc sau giờ làm việc để ăn mừng sự thành công của dự án.
She attends after-work yoga classes to relax and stay fit.
Cô tham gia các lớp học yoga sau giờ làm việc để thư giãn và giữ dáng.
Từ "after-work" thường được dùng để chỉ thời gian hoặc hoạt động diễn ra sau giờ làm việc. Trong tiếng Anh, "after-work" có thể được sử dụng như tính từ để mô tả các sự kiện xã hội như "after-work drinks" (đồ uống sau giờ làm). Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm rõ ràng hơn với nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng đôi khi cách dùng có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "after-work" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "after" (sau) và "work" (công việc). "After" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "æfter", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "aftar", mang ý nghĩa chỉ sự tiếp theo về thời gian. "Work" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "weorc", từ tiếng Đức cổ "werc", biểu thị cho hoạt động hoặc công việc. Hiện nay, "after-work" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động giải trí diễn ra sau giờ làm việc, phản ánh nhu cầu thư giãn và tương tác xã hội sau khi kết thúc một ngày làm việc căng thẳng.
Từ "after-work" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về thời gian rảnh rỗi và thói quen làm việc, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về các hoạt động giải trí hoặc các sự kiện xã hội diễn ra sau giờ làm việc. Ngoài ra, "after-work" còn phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và xã hội, khi đề cập đến các hoạt động hoặc sự kiện tập hợp nhân viên sau giờ hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


