Bản dịch của từ Afterlife trong tiếng Việt

Afterlife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afterlife (Noun)

ˈæftɚlˌɑɪf
ˈæftəɹlˌɑɪf
01

Phần sau của cuộc đời một con người.

The later part of a persons life.

Ví dụ

Many cultures have beliefs about the afterlife.

Nhiều văn hóa có niềm tin về kiếp sau.

Discussions on the afterlife are common in social gatherings.

Thảo luận về kiếp sau thường xuyên diễn ra trong các buổi họp xã hội.

People's views on the afterlife can vary greatly.

Quan điểm của mọi người về kiếp sau có thể khác nhau rất nhiều.

02

(trong một số tôn giáo) cuộc sống sau khi chết.

In some religions life after death.

Ví dụ

Many people believe in the afterlife.

Nhiều người tin vào kiếp sau.

Discussions about the afterlife are common in spiritual circles.

Thảo luận về kiếp sau thường xuyên diễn ra trong cộng đồng tâm linh.

The concept of the afterlife varies across different cultures.

Khái niệm về kiếp sau khác nhau ở các văn hóa khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afterlife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afterlife

Không có idiom phù hợp