Bản dịch của từ Aftertaste trong tiếng Việt

Aftertaste

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aftertaste (Noun)

ˈæftɚteɪst
ˈæftəɹteɪst
01

Vị đọng lại trong miệng sau khi ăn hoặc uống thứ gì đó.

A taste remaining in the mouth after eating or drinking something.

Ví dụ

The aftertaste of the coffee lingered long after I finished drinking.

Hương vị còn lại của cà phê kéo dài lâu sau khi tôi uống.

I didn't enjoy the aftertaste of the cheap wine at the party.

Tôi không thích hương vị còn lại của rượu rẻ tiền ở bữa tiệc.

Does the aftertaste of spicy food bother you during social events?

Hương vị còn lại của món ăn cay có làm bạn khó chịu trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aftertaste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aftertaste

Không có idiom phù hợp