Bản dịch của từ Aftertaste trong tiếng Việt
Aftertaste

Aftertaste (Noun)
The aftertaste of the coffee lingered long after I finished drinking.
Hương vị còn lại của cà phê kéo dài lâu sau khi tôi uống.
I didn't enjoy the aftertaste of the cheap wine at the party.
Tôi không thích hương vị còn lại của rượu rẻ tiền ở bữa tiệc.
Does the aftertaste of spicy food bother you during social events?
Hương vị còn lại của món ăn cay có làm bạn khó chịu trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Aftertaste" là một danh từ chỉ vị cảm nhận còn lại trong miệng sau khi đã nuốt một loại thực phẩm hoặc đồ uống nào đó. Trong tiếng Anh, "aftertaste" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và đồ uống để mô tả trải nghiệm cảm quan còn sót lại, có thể là tích cực hoặc tiêu cực, ảnh hưởng đến sự đánh giá của người tiêu dùng.
Từ "aftertaste" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "after" có nghĩa là "sau" và "taste" bắt nguồn từ từ "gustus", nghĩa là "vị giác". Lịch sử từ này phản ánh rằng nó mô tả cảm giác vị còn lại sau khi một chất lỏng hoặc thực phẩm đã được tiêu thụ. Khái niệm này không chỉ dừng lại ở vị giác mà còn liên quan tới cảm xúc và trải nghiệm ẩm thực, giúp thấu hiểu mối liên hệ giữa hương vị và cảm nhận trong thời gian.
Từ "aftertaste" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thực phẩm và cảm nhận vị giác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành ẩm thực để mô tả cảm giác vị còn lại trong miệng sau khi ăn hoặc uống, và cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như rượu vang và cà phê, nơi việc phân tích vị giác là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp