Bản dịch của từ Aga trong tiếng Việt

Aga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aga (Noun)

ˈɑgə
ˈɑgə
01

Một loại bếp hoặc bếp giữ nhiệt nặng dùng để nấu ăn và sưởi ấm.

A type of heavy heat-retaining stove or range used for cooking and heating.

Ví dụ

The village community center installed a traditional aga for cooking.

Trung tâm cộng đồng làng đã lắp đặt một chiếc aga truyền thống để nấu ăn.

The social gathering around the aga during winter nights was heartwarming.

Buổi tụ tập xã hội quanh chiếc aga vào những đêm mùa đông làm lòng ấm áp.

The aga in the communal kitchen was the focal point of activity.

Chiếc aga trong nhà bếp cộng đồng là trung tâm của hoạt động.

02

(ở các nước hồi giáo, đặc biệt là dưới thời đế chế ottoman) một chỉ huy hoặc quan chức quân sự.

(in muslim countries, especially under the ottoman empire) a military commander or official.

Ví dụ

The aga led the troops into battle.

Người aga dẫn đầu quân đội vào trận chiến.

The appointment of a new aga brought changes in leadership.

Việc bổ nhiệm một người aga mới mang lại sự thay đổi về lãnh đạo.

The aga's residence was a prominent building in the town.

Nơi cư trú của người aga là một công trình nổi bật ở thị trấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aga/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aga

Không có idiom phù hợp