Bản dịch của từ Aga trong tiếng Việt
Aga

Aga (Noun)
The village community center installed a traditional aga for cooking.
Trung tâm cộng đồng làng đã lắp đặt một chiếc aga truyền thống để nấu ăn.
The social gathering around the aga during winter nights was heartwarming.
Buổi tụ tập xã hội quanh chiếc aga vào những đêm mùa đông làm lòng ấm áp.
The aga in the communal kitchen was the focal point of activity.
Chiếc aga trong nhà bếp cộng đồng là trung tâm của hoạt động.
The aga led the troops into battle.
Người aga dẫn đầu quân đội vào trận chiến.
The appointment of a new aga brought changes in leadership.
Việc bổ nhiệm một người aga mới mang lại sự thay đổi về lãnh đạo.
The aga's residence was a prominent building in the town.
Nơi cư trú của người aga là một công trình nổi bật ở thị trấn.
Từ "aga" là một từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn cảnh đối thoại không chính thức. Nó mang nghĩa là "đồng ý", "đúng vậy" hoặc "đúng thế". Tuy nhiên, từ này không được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh chính thức và ít phổ biến trong văn viết. Về mặt cách diễn đạt, "aga" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội hóa; do đó, nó không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, bên cạnh sự khác biệt về ngữ âm trong quá trình phát âm.
Từ "aga" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập, trong đó "āghā" có nghĩa là "cấp trên" hoặc "người đứng đầu". Từ này đã được du nhập và trở thành một phần của cấu trúc xã hội ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong các cộng đồng Hồi giáo. Hiện nay, "aga" thường chỉ những người có quyền lực hoặc địa vị, phản ánh sự tôn trọng trong giao tiếp chỉ những người có ảnh hưởng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "aga" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "aga" thường không được sử dụng và có thể không xuất hiện trong bài kiểm tra. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa và xã hội, "aga" có thể chỉ một danh xưng kính trọng đối với người đàn ông trong các nền văn hóa Trung Đông hoặc Nam Á. Do đó, tần suất sử dụng từ này không cao và hạn chế trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp