Bản dịch của từ Again and again trong tiếng Việt
Again and again
Again and again (Adverb)
She volunteers at the shelter again and again every Saturday.
Cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn nhiều lần mỗi thứ Bảy.
He does not visit the community center again and again.
Anh ấy không đến trung tâm cộng đồng nhiều lần.
Why do they donate to charity again and again?
Tại sao họ lại quyên góp cho từ thiện nhiều lần?
Again and again (Phrase)
Với sự tái phát.
With recurrence.
People discussed the same issues again and again at the meeting.
Mọi người đã thảo luận về những vấn đề giống nhau nhiều lần trong cuộc họp.
They did not want to hear the same arguments again and again.
Họ không muốn nghe những lập luận giống nhau nhiều lần.
Why do we talk about social media issues again and again?
Tại sao chúng ta lại nói về các vấn đề mạng xã hội nhiều lần?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Again and again cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "again and again" thường được sử dụng để chỉ hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian. Nghĩa của cụm từ này gợi ý sự kiên nhẫn hoặc nhấn mạnh sự lặp lại của một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ tương tự như "repeatedly" để diễn đạt ý tưởng tương tự.
Thuật ngữ "again" bắt nguồn từ tiếng Old English "agegn," có nghĩa là "trở lại, lại nữa." Tiếng Latin có từ "ad" (đến, tới) và "gen" (sinh ra, tạo ra). Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc quay trở lại một trạng thái trước đó. Qua thời gian, nó được sử dụng để chỉ hành động tái diễn, nhấn mạnh sự lặp lại trong ngữ cảnh hiện tại, phản ánh sự tiếp tục của một hành động hoặc trạng thái.
Cụm từ "again and again" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường được dùng để nhấn mạnh sự lặp lại hoặc một hành động diễn ra nhiều lần. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này cũng được sử dụng để diễn đạt khái niệm về sự tái diễn trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như thảo luận về thói quen, kinh nghiệm cá nhân hoặc quan điểm về một vấn đề. Cụm từ này thường góp mặt trong các cuộc hội thoại hàng ngày và văn viết trong bối cảnh mô tả các sự kiện hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp