Bản dịch của từ Again and again trong tiếng Việt

Again and again

Adverb Phrase

Again and again (Adverb)

01

Thời gian khác; một lần nữa.

Another time once more.

Ví dụ

She volunteers at the shelter again and again every Saturday.

Cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn nhiều lần mỗi thứ Bảy.

He does not visit the community center again and again.

Anh ấy không đến trung tâm cộng đồng nhiều lần.

Why do they donate to charity again and again?

Tại sao họ lại quyên góp cho từ thiện nhiều lần?

Again and again (Phrase)

01

Với sự tái phát.

With recurrence.

Ví dụ

People discussed the same issues again and again at the meeting.

Mọi người đã thảo luận về những vấn đề giống nhau nhiều lần trong cuộc họp.

They did not want to hear the same arguments again and again.

Họ không muốn nghe những lập luận giống nhau nhiều lần.

Why do we talk about social media issues again and again?

Tại sao chúng ta lại nói về các vấn đề mạng xã hội nhiều lần?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Again and again cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] I used to patiently repeat the lesson to my grandmother and but that was all in vain; all of my words sank into oblivion after a day [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Again and again

Không có idiom phù hợp