Bản dịch của từ Agasp trong tiếng Việt

Agasp

Adverb

Agasp(Adverb)

əɡˈæsp
əɡˈæsp
01

Đang trong tình trạng thở hổn hển. cũng như tính từ vị ngữ: thở hổn hển, háo hức.

In a gasping condition also as predicative adjective gasping eager.

Ví dụ
Many people agasp at the rising cost of living in cities.Nhiều người thở hổn hển trước sự gia tăng chi phí sinh hoạt ở thành phố.
She was not agasp when she heard the news about unemployment.Cô ấy không thở hổn hển khi nghe tin về thất nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agasp/

Từ "agasp" là một trạng từ, có nghĩa là trong trạng thái ngạc nhiên hoặc kinh ngạc, đi kèm với sự há hốc miệng. Từ này thường được sử dụng trong văn học và các tình huống miêu tả cảm xúc mạnh mẽ. Ở cả Anh và Mỹ, "agasp" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng, tạo nên cảm giác cổ điển hơn trong các tác phẩm văn học truyền thống.

Từ "agasp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "gape" có nghĩa là há miệng, lộ ra do sự ngạc nhiên hoặc sợ hãi. Chữ "a-" trong từ này xuất phát từ tiếng Latin "ad-", có nghĩa là "đến" hoặc "tới". Từ "gasp" thể hiện tình trạng bất ngờ hoặc cảm xúc mãnh liệt, thường xảy ra khi con người không thể thốt nên lời. Hiện nay, "agasp" được sử dụng để mô tả trạng thái bàng hoàng, cho thấy sự kết nối giữa hình thức và cảm xúc động thái của con người.

Từ "agasp" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, chủ yếu xuất hiện trong văn phong cổ điển hoặc văn vẻ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, chủ yếu không nằm trong các văn bản học thuật, nói và nghe. Trong các ngữ cảnh khác, "agasp" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc ngạc nhiên hoặc kinh ngạc, thường trong tác phẩm văn học hoặc miêu tả.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.