Bản dịch của từ Agboin trong tiếng Việt

Agboin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agboin (Noun)

ˈæɡbwən
ˈæɡbwən
01

Dahoma.

Dahoma.

Ví dụ

The agboin is an important ritual in Dahoma culture.

Agboin là một nghi lễ quan trọng trong văn hóa Dahoma.

Attendees gather for the annual agboin celebration in Dahoma.

Các khách mời tụ tập để kỷ niệm lễ hội agboin hàng năm tại Dahoma.

The agboin symbolizes unity and tradition for the Dahoma people.

Agboin tượng trưng cho sự đoàn kết và truyền thống đối với người Dahoma.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agboin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agboin

Không có idiom phù hợp