Bản dịch của từ Age group trong tiếng Việt
Age group

Age group (Phrase)
The age group of teenagers faces unique challenges in society.
Nhóm tuổi teen đối mặt với thách thức độc đáo trong xã hội.
Not all age groups have the same opportunities for social participation.
Không phải tất cả các nhóm tuổi có cơ hội tham gia xã hội như nhau.
Which age group is most affected by social media influence today?
Nhóm tuổi nào đang bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi truyền thông xã hội ngày nay?
"Age group" là thuật ngữ chỉ một tập hợp các cá nhân trong một độ tuổi nhất định, thường được sử dụng trong nghiên cứu nhân khẩu học, thị trường và xã hội học. Thuật ngữ này có thể ám chỉ đến các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời, như trẻ em, thanh thiếu niên, người trưởng thành và người cao tuổi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và tông giọng có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa.
Cụm từ "age group" bắt nguồn từ từ "age", có nguồn gốc từ tiếng Latin "aetas", có nghĩa là thời gian, độ tuổi, hay giai đoạn cuộc đời. Từ "group" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "groupe", có nghĩa là tập hợp hay nhóm. Lịch sử ngữ nghĩa của "age group" phản ánh việc phân loại cá nhân theo độ tuổi, phục vụ cho các nghiên cứu xã hội, tâm lý và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của độ tuổi trong các khía cạnh phát triển và tương tác xã hội.
Cụm từ "age group" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong phần Writing, các câu hỏi liên quan đến các nhóm tuổi trong báo cáo và phân tích số liệu là phổ biến. Trong Speaking, người thi thường phải thảo luận về quan điểm của các nhóm tuổi khác nhau. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội, khảo sát thị trường và nghiên cứu nhân khẩu học để phân loại và phân tích hành vi, sự quan tâm cũng như nhu cầu của các nhóm dân số nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



