Bản dịch của từ Ageing trong tiếng Việt
Ageing
Noun [U/C] Verb

Ageing (Noun)
ˈeɪdʒɨŋ
ˈeɪdʒɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ageing (Verb)
ˈeɪdʒɨŋ
ˈeɪdʒɨŋ
02
Phát triển theo một cách cụ thể theo thời gian, đặc biệt liên quan đến kỹ năng hoặc phẩm chất.
To develop in a particular way over time, especially regarding skills or qualities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] In the contemporary opinions diverge concerning the experience of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

[...] For one thing, farmers are in Vietnam, the average of farmers is 50 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

[...] Nevertheless, populations will place the whole world under many pressures [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019

[...] To begin with, having an population does bring forth some advantages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
Idiom with Ageing
Không có idiom phù hợp