Bản dịch của từ Ageist trong tiếng Việt
Ageist

Ageist (Adjective)
Phân biệt đối xử không công bằng đối với ai đó dựa trên tuổi tác của họ.
Unfairly discriminatory against someone based on their age.
Many companies are ageist when hiring new employees over 50 years old.
Nhiều công ty phân biệt tuổi tác khi tuyển dụng nhân viên trên 50 tuổi.
The ageist attitudes in society harm older people's job opportunities.
Thái độ phân biệt tuổi tác trong xã hội gây hại cho cơ hội việc làm của người lớn tuổi.
Are ageist policies still common in workplaces today?
Liệu các chính sách phân biệt tuổi tác vẫn phổ biến ở nơi làm việc hôm nay không?
Ageist (Noun)
Many ageists ignore the wisdom of older people in society.
Nhiều người phân biệt tuổi tác phớt lờ sự khôn ngoan của người lớn tuổi.
Some ageists do not hire candidates over 50 years old.
Một số người phân biệt tuổi tác không tuyển dụng ứng viên trên 50 tuổi.
Are ageists harming our social fabric with their narrow views?
Liệu những người phân biệt tuổi tác có đang làm tổn hại đến xã hội không?
Dạng danh từ của Ageist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ageist | Ageists |
Từ "ageist" được định nghĩa là sự phân biệt hoặc thành kiến đối với các cá nhân dựa trên độ tuổi của họ, đặc biệt là đối với người già. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội và tâm lý học để miêu tả các hành vi hoặc thái độ tiêu cực đối với nhóm tuổi nhất định. "Ageist" có cách sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Thông thường, từ này không có biến thể viết khác nhau giữa hai phiên bản ngôn ngữ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm trong một số tình huống giao tiếp.
Từ "ageist" có nguồn gốc từ chữ "age" trong tiếng Anh, có nghĩa là "tuổi", kết hợp với hậu tố "-ist", thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng hoặc niềm tin nhất định. Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào thập niên 1960 để mô tả sự phân biệt dựa trên độ tuổi, đặc biệt là sự kỳ thị đối với người cao tuổi. Ngày nay, "ageist" phản ánh các định kiến xã hội, cho thấy sự liên quan trực tiếp với những vấn đề về sự tôn trọng và bình đẳng giữa các thế hệ.
Nguyên từ "ageist" mô tả phản ứng tiêu cực hoặc phân biệt đối xử dựa trên độ tuổi, thường liên quan đến thái độ và hành vi đối với người cao tuổi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện một cách không thường xuyên, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "ageist" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, chính sách chăm sóc sức khỏe và các cuộc thảo luận về bình đẳng và nhân quyền.