Bản dịch của từ Agency rule trong tiếng Việt
Agency rule
Noun [U/C]

Agency rule(Noun)
ˈeɪdʒənsi ɹˈul
ˈeɪdʒənsi ɹˈul
01
Quy định hoặc hướng dẫn được thiết lập bởi một cơ quan hành chính để quản lý quy trình hoặc thực hành trong một khu vực cụ thể.
A regulation or guideline established by an administrative agency to govern procedures or practices within a specific jurisdiction.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nguyên tắc hoặc chính sách được thiết lập bởi một cơ quan chính phủ hoặc có thẩm quyền liên quan đến hoạt động của một cơ quan.
A principle or policy established by a governmental or authoritative body related to the operation of an agency.
Ví dụ
