Bản dịch của từ Agency rule trong tiếng Việt
Agency rule

Agency rule (Noun)
Quy định hoặc hướng dẫn được thiết lập bởi một cơ quan hành chính để quản lý quy trình hoặc thực hành trong một khu vực cụ thể.
A regulation or guideline established by an administrative agency to govern procedures or practices within a specific jurisdiction.
The agency rule ensures fair treatment in social welfare programs.
Quy định của cơ quan đảm bảo sự đối xử công bằng trong chương trình phúc lợi xã hội.
An agency rule does not apply to private organizations.
Quy định của cơ quan không áp dụng cho các tổ chức tư nhân.
What is the latest agency rule regarding social housing?
Quy định của cơ quan mới nhất về nhà ở xã hội là gì?
The agency rule ensures fairness in social service distribution across communities.
Quy định của cơ quan đảm bảo sự công bằng trong phân phối dịch vụ xã hội.
The agency rule does not allow discrimination in social welfare programs.
Quy định của cơ quan không cho phép phân biệt trong các chương trình phúc lợi xã hội.
Does the agency rule apply to all social programs in our city?
Quy định của cơ quan có áp dụng cho tất cả các chương trình xã hội trong thành phố chúng ta không?
Một nguyên tắc hoặc chính sách được thiết lập bởi một cơ quan chính phủ hoặc có thẩm quyền liên quan đến hoạt động của một cơ quan.
A principle or policy established by a governmental or authoritative body related to the operation of an agency.
The agency rule requires all organizations to follow strict safety protocols.
Quy tắc của cơ quan yêu cầu tất cả tổ chức tuân theo quy trình an toàn nghiêm ngặt.
The agency rule does not allow discrimination in hiring practices.
Quy tắc của cơ quan không cho phép phân biệt trong quy trình tuyển dụng.
Does the agency rule cover environmental regulations for local businesses?
Quy tắc của cơ quan có bao gồm quy định về môi trường cho doanh nghiệp địa phương không?