Bản dịch của từ Agene trong tiếng Việt

Agene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agene (Noun)

ˈeɪdʒˌɛn
ˈeɪdʒˌɛn
01

Nitơ trichloride (ncl₃) được sử dụng làm chất phụ gia để tẩy trắng và làm già bột nhân tạo.

Nitrogen trichloride (ncl₃) used as an additive to bleach and artificially age flour.

Ví dụ

The bakery used agene to bleach the flour for the bread.

Tiệm bánh đã sử dụng agene để tẩy trắng bột làm bánh.

Agene was added to the flour to artificially age it.

Agene đã được thêm vào bột để làm già nó một cách nhân tạo.

The food industry sometimes employs agene for flour treatment.

Ngành công nghiệp thực phẩm đôi khi sử dụng agene để xử lý bột.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agene

Không có idiom phù hợp